Bản dịch của từ Antiphonal trong tiếng Việt

Antiphonal

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiphonal (Noun)

01

Một cuốn sách chứa các phần hợp xướng của thánh lễ.

A book containing the choral parts of the mass.

Ví dụ

The choir used the antiphonal during the Sunday Mass last week.

Dàn hợp xướng đã sử dụng sách antiphonal trong thánh lễ Chủ nhật tuần trước.

They did not bring the antiphonal to the church service yesterday.

Họ đã không mang sách antiphonal đến buổi lễ nhà thờ hôm qua.

Did the choir practice with the antiphonal for the Christmas Mass?

Dàn hợp xướng đã tập với sách antiphonal cho thánh lễ Giáng sinh chưa?

Antiphonal (Noun Countable)

01

Một cuốn sách về các điệp ca được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo.

A book of antiphons used in religious services.

Ví dụ

The church used an antiphonal during the Sunday service last week.

Nhà thờ đã sử dụng một cuốn sách antiphonal trong buổi lễ Chủ nhật tuần trước.

They do not have an antiphonal for the special Easter service.

Họ không có một cuốn sách antiphonal cho buổi lễ Phục sinh đặc biệt.

Does the choir need an antiphonal for the upcoming Christmas event?

Có phải dàn hợp xướng cần một cuốn sách antiphonal cho sự kiện Giáng sinh sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antiphonal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antiphonal

Không có idiom phù hợp