Bản dịch của từ Antiplatelet trong tiếng Việt

Antiplatelet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiplatelet(Noun)

ˈæntɪplˌeɪtlət
ˌæntɪˈpɫeɪtɫət
01

Một loại thuốc giúp ngăn chặn sự kết tập tiểu cầu lại với nhau.

A type of medication that prevents platelets from clumping together

Ví dụ
02

Được sử dụng để giảm thiểu nguy cơ hình thành cục máu đông trong nhiều tình trạng khác nhau.

Used to reduce the risk of blood clots in various conditions

Ví dụ
03

Thông thường được kê đơn cho bệnh nhân mắc bệnh tim hoặc những người đã từng bị đột quỵ.

Typically prescribed to patients with heart disease or those who have had strokes

Ví dụ