Bản dịch của từ Antiquate trong tiếng Việt

Antiquate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiquate (Verb)

ˈæntəkweɪt
ˈæntəkweɪt
01

Làm cho nó trở nên lỗi thời hoặc lỗi thời bằng cách thay thế nó bằng một cái gì đó mới hoặc khác.

Make obsolete or oldfashioned by replacing it with something new or different.

Ví dụ

The new technology antiquates the old communication methods.

Công nghệ mới làm lỗi thời phương pháp giao tiếp cũ.

The rise of social media antiquated traditional letter writing practices.

Sự phát triển của mạng xã hội làm lỗi thời phong cách viết thư truyền thống.

Online shopping antiquated the need for physical store visits.

Mua sắm trực tuyến làm lỗi thời nhu cầu ghé thăm cửa hàng vật lý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antiquate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antiquate

Không có idiom phù hợp