Bản dịch của từ Antiquate trong tiếng Việt
Antiquate

Antiquate (Verb)
The new technology antiquates the old communication methods.
Công nghệ mới làm lỗi thời phương pháp giao tiếp cũ.
The rise of social media antiquated traditional letter writing practices.
Sự phát triển của mạng xã hội làm lỗi thời phong cách viết thư truyền thống.
Online shopping antiquated the need for physical store visits.
Mua sắm trực tuyến làm lỗi thời nhu cầu ghé thăm cửa hàng vật lý.
Họ từ
Từ "antiquate" là một động từ có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên lỗi thời, không còn phù hợp hoặc thích ứng với thời đại hiện tại. Trong tiếng Anh, biểu hiện này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "antiquate" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng miền. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ "antiquate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "antiquatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "antiquare", có nghĩa là làm cho cũ hoặc lạc hậu. Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 18, nó được sử dụng để chỉ sự làm cho cái gì đó trở nên lỗi thời hoặc không còn phù hợp. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ việc chỉ hành động đến tình trạng của đối tượng đã trở nên cũ kỹ trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "antiquate" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt hiếm trong phần Nghe và Nói do tính hàn lâm và cụ thể của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh đề cập đến việc làm cho một điều gì đó trở nên lỗi thời, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến công nghệ và xã hội. Thông thường, từ "antiquate" được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự phát triển, cải tiến, cũng như trong các nghiên cứu lịch sử hay văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp