Bản dịch của từ Antiquated trong tiếng Việt
Antiquated

Antiquated (Adjective)
Đã lỗi thời hoặc lỗi thời.
Oldfashioned or outdated.
Her antiquated views on gender roles are no longer accepted.
Quan điểm cũ kỹ của cô ấy về vai trò giới tính không còn được chấp nhận nữa.
The IELTS examiner criticized his antiquated writing style.
Người chấm thi IELTS đã chỉ trích phong cách viết cũ kỹ của anh ấy.
Are antiquated traditions hindering social progress in your country?
Những truyền thống cũ kỹ có đang cản trở tiến bộ xã hội trong nước bạn không?
Họ từ
Từ "antiquated" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cổ hủ, lỗi thời, thường dùng để chỉ những thứ không còn phù hợp hoặc đã bị thay thế bởi những cái mới hơn. Trong cả Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng "antiquated" thường được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học tại Anh, trong khi ở Mỹ cũng có thể áp dụng trong các lĩnh vực công nghệ và kinh doanh. Việc sử dụng từ này nên được điều chỉnh phù hợp với ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.
Từ "antiquated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "antiquatus", hình thành từ "antiquus" mang nghĩa là "cổ xưa". Tiền tố "ante-" có nghĩa là "trước". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những vật phẩm, ý tưởng hoặc phong tục đã lỗi thời và không còn thích hợp trong bối cảnh hiện tại. Ngày nay, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ những điều không còn được ưa chuộng hoặc không còn phù hợp với thời đại.
Từ "antiquated" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề lịch sử, xã hội học hoặc công nghệ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những ý tưởng, phương pháp hoặc thiết bị đã lỗi thời và không còn phù hợp, như trong các bài thảo luận về cải cách giáo dục hoặc sự phát triển công nghệ. Sự hiểu biết về từ này giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ và tư duy phản biện trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
