Bản dịch của từ Antiquated trong tiếng Việt

Antiquated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiquated (Adjective)

ˈæntəkweɪtɪd
ˈæntəkweɪtɪd
01

Đã lỗi thời hoặc lỗi thời.

Oldfashioned or outdated.

Ví dụ

Her antiquated views on gender roles are no longer accepted.

Quan điểm cũ kỹ của cô ấy về vai trò giới tính không còn được chấp nhận nữa.

The IELTS examiner criticized his antiquated writing style.

Người chấm thi IELTS đã chỉ trích phong cách viết cũ kỹ của anh ấy.

Are antiquated traditions hindering social progress in your country?

Những truyền thống cũ kỹ có đang cản trở tiến bộ xã hội trong nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antiquated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Jade bracelets were frequently given to fiancées as engagement presents in [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Antiquated

Không có idiom phù hợp