Bản dịch của từ Antique collector trong tiếng Việt

Antique collector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antique collector (Noun)

æntˈik kəlˈɛktəɹ
æntˈik kəlˈɛktəɹ
01

Người sưu tầm đồ cổ.

A person who collects antiques.

Ví dụ

John is an antique collector who loves old furniture.

John là một người sưu tầm đồ cổ yêu thích đồ nội thất cũ.

Maria is not an antique collector; she prefers modern art.

Maria không phải là một người sưu tầm đồ cổ; cô ấy thích nghệ thuật hiện đại.

Is Tom an antique collector or just a casual buyer?

Tom có phải là một người sưu tầm đồ cổ hay chỉ là người mua sắm bình thường?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antique collector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antique collector

Không có idiom phù hợp