Bản dịch của từ Antique collector trong tiếng Việt
Antique collector

Antique collector (Noun)
Người sưu tầm đồ cổ.
A person who collects antiques.
John is an antique collector who loves old furniture.
John là một người sưu tầm đồ cổ yêu thích đồ nội thất cũ.
Maria is not an antique collector; she prefers modern art.
Maria không phải là một người sưu tầm đồ cổ; cô ấy thích nghệ thuật hiện đại.
Is Tom an antique collector or just a casual buyer?
Tom có phải là một người sưu tầm đồ cổ hay chỉ là người mua sắm bình thường?
Người sưu tầm đồ cổ (antique collector) là thuật ngữ chỉ những cá nhân có sở thích hoặc nghề nghiệp thu thập các vật phẩm có giá trị lịch sử hoặc nghệ thuật. Những người này thường tìm kiếm các đồ vật có tuổi đời từ 100 năm trở lên, bao gồm đồ nội thất, tranh vẽ, và các tác phẩm nghệ thuật. Mặc dù thuật ngữ không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự nhấn mạnh nhiều hơn vào giá trị văn hóa của đồ cổ so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "antique" có nguồn gốc từ tiếng Latin "antiquus", có nghĩa là "cổ xưa". Trong tiếng Pháp thế kỷ 14, từ này được chuyển hóa thành "antique", ám chỉ đến các đồ vật có giá trị lịch sử hoặc nghệ thuật do tuổi tác. Kết hợp với từ "collector" - từ tiếng Latin "collectio", nghĩa là "thu thập", "antique collector" chỉ những người sưu tập những hiện vật cổ điển, phản ánh sự trân trọng đối với di sản văn hóa và lịch sử nhân loại.
"Công nhân sưu tầm đồ cổ" là một cụm từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ đề liên quan tới sưu tầm đồ cổ thường xuất hiện trong bài đọc và bài viết, nơi thảo luận về giá trị văn hóa và lịch sử của đồ cổ. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các hội thảo nghệ thuật, triển lãm và trong các cuộc trò chuyện về sở thích cá nhân hoặc đầu tư văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp