Bản dịch của từ Antique furniture trong tiếng Việt
Antique furniture

Antique furniture (Noun)
Một phong cách đồ nội thất được sản xuất trong một giai đoạn lịch sử trước đó.
A style of furniture that is made in a previous historical period.
The antique furniture at the museum attracted many visitors last weekend.
Nội thất cổ tại bảo tàng thu hút nhiều du khách cuối tuần trước.
The new cafe does not sell antique furniture or vintage items.
Quán cà phê mới không bán nội thất cổ hay đồ vintage.
Did you see the antique furniture at the social event yesterday?
Bạn đã thấy nội thất cổ tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?
The antique furniture in the museum dates back to the 18th century.
Nội thất cổ trong bảo tàng có từ thế kỷ 18.
Many people do not appreciate antique furniture's historical significance.
Nhiều người không đánh giá cao ý nghĩa lịch sử của nội thất cổ.
Is antique furniture a good investment for young collectors?
Nội thất cổ có phải là một khoản đầu tư tốt cho những người sưu tầm trẻ không?
Các món đồ nội thất có thể sưu tập được vì độ hiếm.
Items of furniture that are collectible due to their rarity.
Many people collect antique furniture for its historical significance and beauty.
Nhiều người sưu tầm đồ nội thất cổ vì ý nghĩa lịch sử và vẻ đẹp.
Not everyone appreciates antique furniture; some prefer modern designs instead.
Không phải ai cũng đánh giá cao đồ nội thất cổ; một số thích thiết kế hiện đại.
Is antique furniture valuable in social gatherings or just for decoration?
Đồ nội thất cổ có giá trị trong các buổi gặp gỡ xã hội hay chỉ để trang trí?
Nội thất cổ điển, hay gọi tắt là đồ nội thất cổ, đề cập đến các món đồ gỗ hoặc kim loại có tuổi đời từ 100 năm trở lên. Những đồ vật này thường mang giá trị nghệ thuật và lịch sử cao, thể hiện đặc trưng văn hóa của thời kỳ sản xuất. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng người Anh thường nhấn mạnh tính cổ kính trong khi người Mỹ có thể tập trung hơn vào giá trị thương mại.