Bản dịch của từ Antique furniture trong tiếng Việt

Antique furniture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antique furniture (Noun)

æntˈik fɝˈnɨtʃɚ
æntˈik fɝˈnɨtʃɚ
01

Một phong cách đồ nội thất được sản xuất trong một giai đoạn lịch sử trước đó.

A style of furniture that is made in a previous historical period.

Ví dụ

The antique furniture at the museum attracted many visitors last weekend.

Nội thất cổ tại bảo tàng thu hút nhiều du khách cuối tuần trước.

The new cafe does not sell antique furniture or vintage items.

Quán cà phê mới không bán nội thất cổ hay đồ vintage.

Did you see the antique furniture at the social event yesterday?

Bạn đã thấy nội thất cổ tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?

02

Đồ nội thất có giá trị vì độ tuổi của nó.

Furniture that is valuable because of its age.

Ví dụ

The antique furniture in the museum dates back to the 18th century.

Nội thất cổ trong bảo tàng có từ thế kỷ 18.

Many people do not appreciate antique furniture's historical significance.

Nhiều người không đánh giá cao ý nghĩa lịch sử của nội thất cổ.

Is antique furniture a good investment for young collectors?

Nội thất cổ có phải là một khoản đầu tư tốt cho những người sưu tầm trẻ không?

03

Các món đồ nội thất có thể sưu tập được vì độ hiếm.

Items of furniture that are collectible due to their rarity.

Ví dụ

Many people collect antique furniture for its historical significance and beauty.

Nhiều người sưu tầm đồ nội thất cổ vì ý nghĩa lịch sử và vẻ đẹp.

Not everyone appreciates antique furniture; some prefer modern designs instead.

Không phải ai cũng đánh giá cao đồ nội thất cổ; một số thích thiết kế hiện đại.

Is antique furniture valuable in social gatherings or just for decoration?

Đồ nội thất cổ có giá trị trong các buổi gặp gỡ xã hội hay chỉ để trang trí?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antique furniture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antique furniture

Không có idiom phù hợp