Bản dịch của từ Antisemitism trong tiếng Việt

Antisemitism

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antisemitism(Noun Uncountable)

ˌæntɪsˈɛmɪtˌɪzəm
ˌæntɪˈsɛməˌtɪzəm
01

Thù hằn, kỳ thị hoặc phân biệt đối xử đối với người Do Thái vì lý do tôn giáo, dân tộc hoặc chủng tộc.

Hostility toward or discrimination against Jews as a religious, ethnic, or racial group.

Ví dụ
02

Định kiến, ác cảm hoặc thái độ thù địch nhắm vào người Do Thái.

Prejudice, hatred, or hostile attitudes directed at Jewish people.

Ví dụ
03

Các chính sách, hành động hoặc tư tưởng chính trị thể hiện hoặc cổ vũ thái độ bài Do Thái.

Politics, actions, or ideology expressing or promoting anti-Jewish sentiments.

Ví dụ

Họ từ