Bản dịch của từ Antisocial trong tiếng Việt
Antisocial
Antisocial (Adjective)
Đi ngược lại với pháp luật và thuần phong mỹ tục của xã hội, gây khó chịu và phản đối cho người khác.
Contrary to the laws and customs of society in a way that causes annoyance and disapproval in others.
His antisocial behavior made it hard to maintain friendships.
Hành vi không xã hội của anh ấy làm cho việc duy trì tình bạn trở nên khó khăn.
She avoided social gatherings due to her antisocial tendencies.
Cô ấy tránh các buổi tụ tập xã hội do xu hướng không xã hội của mình.
The antisocial student refused to participate in group activities.
Học sinh không xã hội từ chối tham gia vào các hoạt động nhóm.
He prefers to be alone, showing his antisocial behavior.
Anh ấy thích ở một mình, thể hiện hành vi không xã hội.
Her antisocial tendencies make it hard to build friendships.
Tính cách không xã hội của cô ấy làm cho việc kết bạn khó khăn.
The antisocial student avoids group activities and social gatherings.
Học sinh không xã hội tránh các hoạt động nhóm và tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Antisocial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Antisocial Chống xã hội | More antisocial Chống xã hội nhiều hơn | Most antisocial Chống xã hội nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp