Bản dịch của từ Antisocial trong tiếng Việt
Antisocial

Antisocial (Adjective)
Đi ngược lại với pháp luật và thuần phong mỹ tục của xã hội, gây khó chịu và phản đối cho người khác.
Contrary to the laws and customs of society in a way that causes annoyance and disapproval in others.
His antisocial behavior made it hard to maintain friendships.
Hành vi không xã hội của anh ấy làm cho việc duy trì tình bạn trở nên khó khăn.
She avoided social gatherings due to her antisocial tendencies.
Cô ấy tránh các buổi tụ tập xã hội do xu hướng không xã hội của mình.
The antisocial student refused to participate in group activities.
Học sinh không xã hội từ chối tham gia vào các hoạt động nhóm.
He prefers to be alone, showing his antisocial behavior.
Anh ấy thích ở một mình, thể hiện hành vi không xã hội.
Her antisocial tendencies make it hard to build friendships.
Tính cách không xã hội của cô ấy làm cho việc kết bạn khó khăn.
The antisocial student avoids group activities and social gatherings.
Học sinh không xã hội tránh các hoạt động nhóm và tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Antisocial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Antisocial Chống xã hội | More antisocial Chống xã hội nhiều hơn | Most antisocial Chống xã hội nhất |
Từ "antisocial" dùng để miêu tả những hành vi hoặc thái độ không phù hợp với xã hội hoặc có xu hướng xa lánh cộng đồng. Trong tiếng Anh Mỹ, "antisocial" chủ yếu được sử dụng để chỉ những hành vi khó hòa nhập và thiếu tương tác xã hội. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "antisocial" để chỉ những hành vi trái pháp luật hoặc nguy hiểm. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này chủ yếu vẫn duy trì sự tương đồng trong cả hai biến thể.
Từ "antisocial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ante" (trước) và "socialis" (xã hội), kết hợp lại mang ý nghĩa là "ngược lại với xã hội". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 20 trong tâm lý học, để chỉ những hành vi không phù hợp hay chống lại các quy tắc xã hội. Ngày nay, "antisocial" thường được sử dụng để diễn tả những cá nhân có thói quen tránh xa giao tiếp xã hội, phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu về mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội.
Từ "antisocial" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thảo luận về các khía cạnh tâm lý học và xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hay thái độ của một người không tương tác xã hội tích cực, có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe tâm thần hoặc môi trường sống. Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các bài viết về hành vi con người, nghiên cứu xã hội, và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


