Bản dịch của từ Antithesis trong tiếng Việt
Antithesis

Antithesis (Noun)
(trong triết học hegel) sự phủ định chính đề là giai đoạn thứ hai trong quá trình suy luận biện chứng.
In hegelian philosophy the negation of the thesis as the second stage in the process of dialectical reasoning.
In social dynamics, conflict often arises as an antithesis to cooperation.
Trong động lực xã hội, xung đột thường nảy sinh như một phản thể đối với sự hợp tác.
The antithesis of poverty is prosperity in the context of social development.
Phản thể của nghèo đó là sự phồn thịnh trong bối cảnh phát triển xã hội.
In societal progress, the antithesis of stagnation is innovation and growth.
Trong tiến triển xã hội, phản thể của sự đình trệ là sự đổi mới và phát triển.
In the debate, she was the antithesis of his argument.
Trong cuộc tranh luận, cô ấy là sự đối lập trực tiếp với lập luận của anh.
His cheerful demeanor was the antithesis of her somber mood.
Thái độ vui vẻ của anh ta là sự đối lập trực tiếp với tâm trạng u ám của cô ấy.
The peaceful protest stood as the antithesis of violent demonstrations.
Cuộc biểu tình hòa bình đứng làm sự đối lập trực tiếp với các cuộc biểu tình bạo lực.
Dạng danh từ của Antithesis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antithesis | Antitheses |
Kết hợp từ của Antithesis (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exact antithesis Đối lập hoàn toàn | Her outgoing personality is the exact antithesis of his introverted nature. Tính cách hướng ngoại của cô ấy là sự trái ngược hoàn toàn với bản chất hướng nội của anh ấy. |
Absolute antithesis Hoàn toàn trái ngược | Kindness is the absolute antithesis of cruelty in society. Tình thần là điều tuyệt đối trái ngược với tàn nhẫn trong xã hội. |
Very antithesis Điều ngược đời | Her kindness is the very antithesis of his selfishness. Tính tốt bụng của cô ấy chính là sự đối lập hoàn toàn với tính ích kỷ của anh ta. |
Complete antithesis Hoàn toàn tương phản | Their lifestyles were a complete antithesis of each other. Lối sống của họ hoàn toàn đối lập với nhau. |
Họ từ
Chữ "antithesis" (đối lập) được dùng để chỉ quan điểm, ý tưởng hoặc hình thức diễn đạt trái ngược nhau trong một bối cảnh nhất định. Trong văn học và triết học, antithesis thường được sử dụng để nhấn mạnh sự tương phản giữa các khái niệm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể có khác biệt nhỏ. Trong văn viết, "antithesis" được sử dụng nhất quán với ý nghĩa là sự mâu thuẫn ý tưởng trong câu chữ hoặc ý niệm.
Từ "antithesis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "anti-" (nghĩa là đối lập) và "thesis" (nghĩa là đề xuất hoặc khẳng định). Trong tiếng Latin, nó được chuyển thành "antithesis" với ý nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ triết học và tu từ, thể hiện sự đối lập giữa hai ý kiến hoặc khái niệm. Ngày nay, "antithesis" thường được sử dụng trong văn học và diễn thuyết để chỉ những quan điểm trái ngược nhau, nhằm nhấn mạnh contrast và xung đột trong tư duy.
Từ "antithesis" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh cần phân tích và trình bày ý kiến đối lập. Trong ngữ cảnh học thuật, "antithesis" thường được áp dụng trong các cuộc tranh luận, phân tích văn học và triết học để chỉ sự đối lập rõ rệt giữa hai quan điểm hoặc ý tưởng. Thêm vào đó, từ này cũng xuất hiện trong các bài diễn văn chính trị nhằm nhấn mạnh xung đột tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất