Bản dịch của từ Antitumor trong tiếng Việt

Antitumor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antitumor (Noun)

01

Một chất hoặc phương pháp điều trị có tác dụng ức chế sự phát triển hoặc lan rộng của khối u.

A substance or treatment that inhibits the growth or spread of tumors.

Ví dụ

Antitumor drugs can help slow down the growth of cancer cells.

Thuốc chống ung thư có thể giúp làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.

There is no evidence that this new antitumor treatment is effective.

Không có bằng chứng nào cho thấy liệu pháp chống ung thư mới này hiệu quả.

Do you think antitumor research should receive more funding in society?

Bạn nghĩ nghiên cứu về chống ung thư có nên nhận được nhiều nguồn tài trợ hơn trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antitumor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antitumor

Không có idiom phù hợp