Bản dịch của từ Antitumor trong tiếng Việt
Antitumor
Antitumor (Noun)
Antitumor drugs can help slow down the growth of cancer cells.
Thuốc chống ung thư có thể giúp làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.
There is no evidence that this new antitumor treatment is effective.
Không có bằng chứng nào cho thấy liệu pháp chống ung thư mới này hiệu quả.
Do you think antitumor research should receive more funding in society?
Bạn nghĩ nghiên cứu về chống ung thư có nên nhận được nhiều nguồn tài trợ hơn trong xã hội không?
Họ từ
Từ "antitumor" chỉ các hợp chất hoặc liệu pháp có khả năng ức chế, làm chậm lại hoặc tiêu diệt khối u ung thư. Các sản phẩm antitumor thường được sử dụng trong các phương pháp điều trị ung thư như hóa trị liệu và liệu pháp miễn dịch. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết, cách phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng trong các bài nghiên cứu y học có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và hệ thống y tế của từng quốc gia.
Từ "antitumor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "tumor" xuất phát từ "tumor", nghĩa là "khối u". Ban đầu, "tumor" mô tả một sự phình to hoặc khối chất bất thường trong cơ thể. Từ thế kỷ 20, "antitumor" được sử dụng để chỉ các tác nhân hoặc phương pháp ngăn chặn sự phát triển của khối u, thể hiện sự kết hợp khái niệm của y học hiện đại trong việc điều trị ung thư.
Từ "antitumor" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và bài nói về y học, sinh học hoặc nghiên cứu khoa học. Từ này thường được dùng để chỉ các hợp chất hoặc phương pháp có khả năng ức chế sự phát triển của khối u, trong ngữ cảnh nghiên cứu điều trị ung thư. Thêm vào đó, nó cũng gặp trong các tài liệu chuyên ngành, bài báo khoa học nghiên cứu tính hiệu quả của thuốc, và tại hội thảo y tế.