Bản dịch của từ Apartment block trong tiếng Việt

Apartment block

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apartment block (Idiom)

01

Một tổ hợp nhà ở trong một tòa nhà hoặc một loạt tòa nhà.

A complex of residential units in a single building or a series of buildings.

Ví dụ

Living in an apartment block can be convenient for young professionals.

Sống trong một khối căn hộ có thể tiện lợi cho những chuyên gia trẻ.

I don't like the noise in our apartment block during weekends.

Tôi không thích tiếng ồn trong khối căn hộ của chúng tôi vào cuối tuần.

Is your apartment block close to public transportation and grocery stores?

Khối căn hộ của bạn có gần phương tiện công cộng và cửa hàng tạp hóa không?

Living in an apartment block can be convenient for city dwellers.

Sống trong một tòa nhà chung cư có thể tiện lợi cho người dân thành phố.

I don't like the noise in our apartment block, it's too crowded.

Tôi không thích tiếng ồn trong tòa nhà chung cư của chúng tôi, nó quá đông đúc.

02

Thường đề cập đến một tòa nhà có nhiều căn hộ hoặc căn hộ.

Commonly refers to a building that contains multiple apartments or flats.

Ví dụ

Living in an apartment block can be convenient for young professionals.

Sống trong một khối căn hộ có thể thuận tiện cho các chuyên gia trẻ.

I don't like the noise in our apartment block, it's too loud.

Tôi không thích tiếng ồn trong khối căn hộ của chúng tôi, nó quá ồn.

Do you think living in an apartment block is suitable for families?

Bạn có nghĩ rằng sống trong một khối căn hộ phù hợp với gia đình không?

Living in an apartment block is convenient for busy professionals.

Sống trong một tòa nhà chung cư rất thuận tiện cho nhân viên bận rộn.

I don't like the noise in our apartment block, it's too loud.

Tôi không thích tiếng ồn trong tòa nhà chung cư của chúng tôi, nó quá ồn.

03

Một nhóm căn hộ được quản lý như một tài sản duy nhất.

A group of apartments that are managed as a single property.

Ví dụ

Living in an apartment block can be convenient for city dwellers.

Sống trong một khối căn hộ có thể tiện lợi cho dân thành phố.

I don't like the noise in our apartment block.

Tôi không thích tiếng ồn trong khối căn hộ của chúng tôi.

Is your apartment block close to public transportation?

Khối căn hộ của bạn có gần phương tiện giao thông công cộng không?

Living in an apartment block can be convenient for city dwellers.

Sống trong một tòa nhà chung cư có thể tiện lợi cho người dân thành phố.

I don't like the noise in my apartment block, it's always loud.

Tôi không thích tiếng ồn trong tòa nhà chung cư của mình, luôn ồn ào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apartment block/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apartment block

Không có idiom phù hợp