Bản dịch của từ Apartment block trong tiếng Việt
Apartment block

Apartment block (Idiom)
Một tổ hợp nhà ở trong một tòa nhà hoặc một loạt tòa nhà.
A complex of residential units in a single building or a series of buildings.
Living in an apartment block can be convenient for young professionals.
Sống trong một khối căn hộ có thể tiện lợi cho những chuyên gia trẻ.
I don't like the noise in our apartment block during weekends.
Tôi không thích tiếng ồn trong khối căn hộ của chúng tôi vào cuối tuần.
Is your apartment block close to public transportation and grocery stores?
Khối căn hộ của bạn có gần phương tiện công cộng và cửa hàng tạp hóa không?
Living in an apartment block can be convenient for city dwellers.
Sống trong một tòa nhà chung cư có thể tiện lợi cho người dân thành phố.
I don't like the noise in our apartment block, it's too crowded.
Tôi không thích tiếng ồn trong tòa nhà chung cư của chúng tôi, nó quá đông đúc.
Living in an apartment block can be convenient for young professionals.
Sống trong một khối căn hộ có thể thuận tiện cho các chuyên gia trẻ.
I don't like the noise in our apartment block, it's too loud.
Tôi không thích tiếng ồn trong khối căn hộ của chúng tôi, nó quá ồn.
Do you think living in an apartment block is suitable for families?
Bạn có nghĩ rằng sống trong một khối căn hộ phù hợp với gia đình không?
Living in an apartment block is convenient for busy professionals.
Sống trong một tòa nhà chung cư rất thuận tiện cho nhân viên bận rộn.
I don't like the noise in our apartment block, it's too loud.
Tôi không thích tiếng ồn trong tòa nhà chung cư của chúng tôi, nó quá ồn.
Living in an apartment block can be convenient for city dwellers.
Sống trong một khối căn hộ có thể tiện lợi cho dân thành phố.
I don't like the noise in our apartment block.
Tôi không thích tiếng ồn trong khối căn hộ của chúng tôi.
Is your apartment block close to public transportation?
Khối căn hộ của bạn có gần phương tiện giao thông công cộng không?
Living in an apartment block can be convenient for city dwellers.
Sống trong một tòa nhà chung cư có thể tiện lợi cho người dân thành phố.
I don't like the noise in my apartment block, it's always loud.
Tôi không thích tiếng ồn trong tòa nhà chung cư của mình, luôn ồn ào.
Cụm từ "apartment block" chỉ một tòa nhà cao tầng, nơi có nhiều căn hộ riêng biệt được xây dựng để cho thuê hoặc bán. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể được gọi là "block of flats". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ nghĩa, với "apartment" thường ám chỉ các căn hộ hiện đại hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "flat" trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào tính chất tiện nghi hơn của không gian sống.
Thuật ngữ "apartment block" bắt nguồn từ từ "apartment", có nguồn gốc từ tiếng Latin "appartare", nghĩa là "tách rời" hoặc "phân chia". Trong khi đó, "block" xuất phát từ từ Latin "bloccus", có nghĩa là "khối" hoặc "cục". Khái niệm này đã phát triển để chỉ các tòa nhà nhiều căn hộ, phản ánh cấu trúc phân chia không gian sống trong môi trường đô thị. Sự kết hợp này làm nổi bật tính chất độc lập và sự tổ chức của nơi cư trú trong các tòa nhà lớn.
Cụm từ "apartment block" thường gặp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề nhà ở và môi trường sống đô thị. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể thảo luận về xu hướng phát triển nhà chung cư hoặc lợi ích của việc sống trong các tòa nhà cao tầng. Ngoài ra, "apartment block" cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh bất động sản và quy hoạch đô thị, tập trung vào sự phát triển và tổ chức không gian sống.