Bản dịch của từ Apartment house trong tiếng Việt

Apartment house

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apartment house (Noun)

01

Một nhóm căn hộ trong một tòa nhà, thường dùng chung các tiện ích.

A group of apartments within a building typically sharing common facilities.

Ví dụ

The apartment house has a shared laundry room for all residents.

Căn hộ chung có phòng giặt đồ dành cho tất cả cư dân.