Bản dịch của từ Apartment house trong tiếng Việt

Apartment house

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apartment house (Noun)

əpˈɑɹtmənt hˈaʊs
əpˈɑɹtmənt hˈaʊs
01

Một nhóm căn hộ trong một tòa nhà, thường dùng chung các tiện ích.

A group of apartments within a building typically sharing common facilities.

Ví dụ

The apartment house has a shared laundry room for all residents.

Căn hộ chung có phòng giặt đồ dành cho tất cả cư dân.

She doesn't like living in an apartment house due to noise.

Cô ấy không thích sống trong căn hộ chung vì tiếng ồn.

Is the apartment house on Main Street close to public transportation?

Căn hộ chung trên Đại lộ Main gần phương tiện công cộng không?

02

Một tòa nhà có một hoặc nhiều nơi cư trú riêng biệt.

A building containing one or more separate residences.

Ví dụ

The apartment house has 10 units for rent.

Căn hộ có 10 đơn vị cho thuê.

She doesn't like living in an apartment house.

Cô ấy không thích sống trong căn hộ chung cư.

Is the apartment house near the city center?

Căn hộ chung cư gần trung tâm thành phố không?

Apartment house (Noun Countable)

əpˈɑɹtmənt hˈaʊs
əpˈɑɹtmənt hˈaʊs
01

Một tòa nhà được thiết kế cho mọi người sinh sống, đặc biệt là nơi ở cho nhiều gia đình.

A building designed for people to live in especially a multifamily residence.

Ví dụ

The apartment house on Main Street has 10 units.

Căn hộ trên Đường Main có 10 căn.

She doesn't like living in an apartment house with noisy neighbors.

Cô ấy không thích sống trong căn hộ với hàng xóm ồn ào.

Is the apartment house near the park available for rent?

Căn hộ gần công viên có sẵn cho thuê không?

02

Một đơn vị cụ thể trong một tòa nhà được thiết kế để ở.

A specific unit within a building designed for residence.

Ví dụ

The apartment house on 5th Avenue is very luxurious.

Căn hộ trên Đại lộ 5 rất sang trọng.

She couldn't afford to rent an apartment house in the city.

Cô ấy không thể trả tiền thuê căn hộ ở thành phố.

Is the apartment house near the university available for rent?

Căn hộ gần trường đại học có sẵn cho thuê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apartment house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apartment house

Không có idiom phù hợp