Bản dịch của từ Apartment house trong tiếng Việt
Apartment house

Apartment house (Noun)
The apartment house has a shared laundry room for all residents.
Căn hộ chung có phòng giặt đồ dành cho tất cả cư dân.
She doesn't like living in an apartment house due to noise.
Cô ấy không thích sống trong căn hộ chung vì tiếng ồn.
Is the apartment house on Main Street close to public transportation?
Căn hộ chung trên Đại lộ Main gần phương tiện công cộng không?
Một tòa nhà có một hoặc nhiều nơi cư trú riêng biệt.
A building containing one or more separate residences.
The apartment house has 10 units for rent.
Căn hộ có 10 đơn vị cho thuê.
She doesn't like living in an apartment house.
Cô ấy không thích sống trong căn hộ chung cư.
Is the apartment house near the city center?
Căn hộ chung cư gần trung tâm thành phố không?
Apartment house (Noun Countable)
Một tòa nhà được thiết kế cho mọi người sinh sống, đặc biệt là nơi ở cho nhiều gia đình.
A building designed for people to live in especially a multifamily residence.
The apartment house on Main Street has 10 units.
Căn hộ trên Đường Main có 10 căn.
She doesn't like living in an apartment house with noisy neighbors.
Cô ấy không thích sống trong căn hộ với hàng xóm ồn ào.
Is the apartment house near the park available for rent?
Căn hộ gần công viên có sẵn cho thuê không?
The apartment house on 5th Avenue is very luxurious.
Căn hộ trên Đại lộ 5 rất sang trọng.
She couldn't afford to rent an apartment house in the city.
Cô ấy không thể trả tiền thuê căn hộ ở thành phố.
Is the apartment house near the university available for rent?
Căn hộ gần trường đại học có sẵn cho thuê không?
Căn hộ (apartment house) là một loại hình nhà ở bao gồm nhiều căn hộ tách biệt, thường được xây dựng trong cùng một toà nhà. Tại Mỹ, từ "apartment" thường chỉ chung cho mọi loại hình căn hộ, trong khi tại Anh, từ "flat" được sử dụng phổ biến hơn. Sự khác biệt trong từ vựng này không chỉ phản ánh sự khác nhau trong cách sử dụng, mà còn thể hiện sự đa dạng văn hóa và kiến trúc trong từng quốc gia. Căn hộ thường được thuê hoặc sở hữu, phục vụ nhu cầu sinh sống ở các đô thị đông dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp