Bản dịch của từ Apartments trong tiếng Việt
Apartments

Apartments (Noun)
Many families live in apartments in downtown Chicago.
Nhiều gia đình sống trong căn hộ ở trung tâm Chicago.
Not everyone prefers apartments over single-family homes.
Không phải ai cũng thích căn hộ hơn nhà riêng.
Are there affordable apartments available in New York City?
Có căn hộ giá cả phải chăng nào ở New York không?
Dạng danh từ của Apartments (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Apartment | Apartments |
Apartments (Noun Countable)
Many students live in apartments near the university campus.
Nhiều sinh viên sống trong các căn hộ gần khuôn viên trường đại học.
Not all apartments have enough space for families.
Không phải tất cả các căn hộ đều có đủ không gian cho gia đình.
Do you prefer apartments or houses in urban areas?
Bạn thích căn hộ hay nhà ở khu vực đô thị?
Họ từ
Từ "apartments" (căn hộ) chỉ những căn phòng hoặc dãy phòng trong một tòa nhà lớn, thường được sử dụng cho mục đích cư trú. Trong tiếng Anh Mỹ, "apartment" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng từ "flat". Hai phiên bản này không chỉ khác nhau về từ vựng mà cũng về ngữ cảnh sử dụng: "apartment" thường liên quan đến không gian hiện đại và tiện nghi hơn, còn "flat" dùng rộng rãi hơn, bao gồm cả các khu vực truyền thống và dãy phòng cổ điển.
Từ "apartments" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "apartare", có nghĩa là "tách rời". Trong tiếng Pháp, nó được chuyển thể thành "appartement", mang ý nghĩa là "phòng ở tách biệt". Thuật ngữ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, gắn liền với khái niệm về không gian sống riêng tư trong các tòa nhà đa tầng. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh tính chất độc lập và sự riêng tư của từng đơn vị cư trú.
Từ "apartments" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi người thí sinh thảo luận về chủ đề nhà ở và sinh hoạt. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến bất động sản và phát triển đô thị. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "apartments" được sử dụng phổ biến khi nói về nhà ở tại các khu vực đô thị, hình thức thuê nhà, và thảo luận về cuộc sống chung cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



