Bản dịch của từ Apartments trong tiếng Việt

Apartments

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apartments (Noun)

əpˈɑɹtmnts
əpˈɑɹtmnts
01

Một tập hợp các phòng dành cho ai đó sống ở một tầng của tòa nhà hoặc ngôi nhà.

A set of rooms for someone to live in on one level of a building or house.

Ví dụ

Many families live in apartments in downtown Chicago.

Nhiều gia đình sống trong căn hộ ở trung tâm Chicago.

Not everyone prefers apartments over single-family homes.

Không phải ai cũng thích căn hộ hơn nhà riêng.

Are there affordable apartments available in New York City?

Có căn hộ giá cả phải chăng nào ở New York không?

Dạng danh từ của Apartments (Noun)

SingularPlural

Apartment

Apartments

Apartments (Noun Countable)

əpˈɑɹtmnts
əpˈɑɹtmnts
01

Một tập hợp các phòng để ở, thường ở một tầng của tòa nhà.

A set of rooms for living in usually on one floor of a building.

Ví dụ

Many students live in apartments near the university campus.

Nhiều sinh viên sống trong các căn hộ gần khuôn viên trường đại học.

Not all apartments have enough space for families.

Không phải tất cả các căn hộ đều có đủ không gian cho gia đình.

Do you prefer apartments or houses in urban areas?

Bạn thích căn hộ hay nhà ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apartments/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] from that, such places also help to preserve traditional and historical values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] The main building will generally remain unchanged from the 4 ________ of more passenger 5 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] In my opinion, I firmly agree that possessing good social skills, from academic skills, can give people an edge in advancing their career [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] from these buildings, there are several changes which are expected to take place by 2018 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Apartments

Không có idiom phù hợp