Bản dịch của từ Aperiodic trong tiếng Việt

Aperiodic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aperiodic (Adjective)

eɪpiɹiˈɑdɪk
eɪpiɹiˈɑdɪk
01

Không định kỳ; không thường xuyên.

Not periodic irregular.

Ví dụ

The aperiodic meetings made it hard to plan social events.

Các cuộc họp không định kỳ làm cho việc lên kế hoạch sự kiện xã hội trở nên khó khăn.

Her aperiodic visits to the community center disrupted regular activities.

Những lần thăm không đều của cô đến trung tâm cộng đồng làm gián đoạn các hoạt động thường xuyên.

The aperiodic volunteer work allowed flexibility in helping different groups.

Công việc tình nguyện không định kỳ cho phép linh hoạt trong việc giúp đỡ các nhóm khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aperiodic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aperiodic

Không có idiom phù hợp