Bản dịch của từ Aperiodic trong tiếng Việt
Aperiodic
Aperiodic (Adjective)
Không định kỳ; không thường xuyên.
Not periodic irregular.
The aperiodic meetings made it hard to plan social events.
Các cuộc họp không định kỳ làm cho việc lên kế hoạch sự kiện xã hội trở nên khó khăn.
Her aperiodic visits to the community center disrupted regular activities.
Những lần thăm không đều của cô đến trung tâm cộng đồng làm gián đoạn các hoạt động thường xuyên.
The aperiodic volunteer work allowed flexibility in helping different groups.
Công việc tình nguyện không định kỳ cho phép linh hoạt trong việc giúp đỡ các nhóm khác nhau.
Từ "aperiodic" mang nghĩa chỉ những sự kiện, hiện tượng hoặc cấu trúc không diễn ra theo chu kỳ đều đặn. Trong vật lý, nó thường được sử dụng để mô tả các hệ thống không có tính chất tuần hoàn, ví dụ như cấu trúc tinh thể không tuần hoàn. Cả trong Anh-Mỹ và Anh-Anh, từ này có cách viết và cách phát âm giống nhau, nhưng ứng dụng của nó có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh chuyên môn. Trong ngữ cảnh hóa học và vật lý, "aperiodic" thường thấy trong các nghiên cứu về cơ học lượng tử và hóa chất.
Từ "aperiodic" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "a-" nghĩa là "không", kết hợp với "periodicus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "periodos", có nghĩa là "chu kỳ". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học thể hiện các hiện tượng mà không lặp lại theo một chu kỳ định trước. Ý nghĩa hiện tại của "aperiodic" liên quan đến việc diễn ra một cách không theo quy luật, phù hợp với các lĩnh vực như vật lý, hóa học và toán học.
Từ "aperiodic" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và hóa học để chỉ các hiện tượng hoặc cấu trúc không có chu kỳ lặp lại. Ngoài ra, "aperiodic" cũng xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến khoa học vật liệu và các hệ thống phức tạp, nơi sự ngẫu nhiên và tính không định kỳ đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp