Bản dịch của từ Apes trong tiếng Việt
Apes

Apes (Noun)
Số nhiều của khỉ.
Plural of ape.
Many apes live in social groups called troops in the jungle.
Nhiều con khỉ sống trong các nhóm xã hội gọi là đàn trong rừng.
Not all apes prefer to live in social settings.
Không phải tất cả các con khỉ đều thích sống trong môi trường xã hội.
Do apes communicate effectively within their social groups?
Các con khỉ có giao tiếp hiệu quả trong các nhóm xã hội không?
Dạng danh từ của Apes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ape | Apes |
Họ từ
Từ "apes" chỉ các loài động vật có vú thuộc họ Hominidae, bao gồm các loài như đười ươi, khỉ đột và chimpanzee. "Apes" không có đuôi và có khả năng thể hiện hành vi xã hội phức tạp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong phiên âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau trong bối cảnh biểu đạt văn hóa và khoa học.
Từ "apes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ape", có nghĩa là "con vượn". Từ này được sử dụng từ thời kỳ La Mã cổ đại để chỉ các loài primate không có đuôi, trong đó bao gồm các loài như vượn và khỉ. Lịch sử sử dụng từ cho thấy mối liên hệ với sự diễn đạt về tính cách "không hoàn thiện" hoặc "hoang dã". Hiện nay, từ này được dùng để chỉ một nhóm động vật cụ thể trong bộ linh trưởng, nhấn mạnh tính chất sinh học và danh pháp khoa học của chúng.
Từ "apes" (khỉ) không thường xuất hiện nhiều trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong các bối cảnh liên quan đến sinh học, động vật học hoặc thảo luận về hành vi động vật. Trong nhiều tình huống, từ này được sử dụng để so sánh khỉ với con người về mặt di truyền hoặc hành vi xã hội, tạo điều kiện cho các phân tích sâu về tiến hóa và nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp