Bản dịch của từ Apes trong tiếng Việt

Apes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apes (Noun)

ˈeɪps
ˈeɪps
01

Số nhiều của khỉ.

Plural of ape.

Ví dụ

Many apes live in social groups called troops in the jungle.

Nhiều con khỉ sống trong các nhóm xã hội gọi là đàn trong rừng.

Not all apes prefer to live in social settings.

Không phải tất cả các con khỉ đều thích sống trong môi trường xã hội.

Do apes communicate effectively within their social groups?

Các con khỉ có giao tiếp hiệu quả trong các nhóm xã hội không?

Dạng danh từ của Apes (Noun)

SingularPlural

Ape

Apes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apes

Không có idiom phù hợp