Bản dịch của từ Apexification trong tiếng Việt

Apexification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apexification (Noun)

ˌæpəfˌɛksəkˈeɪʃən
ˌæpəfˌɛksəkˈeɪʃən
01

Quá trình hình thành đỉnh hoặc đầu, đặc biệt trong các thủ tục nha khoa.

The process of forming an apex or tip, especially in dental procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thủ tục y tế được sử dụng để điều trị răng có sự phát triển của rễ chưa hoàn chỉnh.

A medical procedure used to treat teeth that have incomplete root development.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự hình thành của một đỉnh để tạo điều kiện cho sự phát triển của rễ răng.

The formation of an apex to facilitate tooth root growth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apexification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apexification

Không có idiom phù hợp