Bản dịch của từ Apexification trong tiếng Việt
Apexification

Apexification (Noun)
Quá trình hình thành đỉnh hoặc đầu, đặc biệt trong các thủ tục nha khoa.
The process of forming an apex or tip, especially in dental procedures.
Apexification helps save teeth in dental emergencies like accidents.
Quá trình apexification giúp cứu răng trong các tình huống khẩn cấp.
Apexification does not guarantee success for all dental patients.
Quá trình apexification không đảm bảo thành công cho tất cả bệnh nhân.
Is apexification commonly used in dental treatments for children?
Quá trình apexification có thường được sử dụng trong điều trị nha khoa cho trẻ em không?
Một thủ tục y tế được sử dụng để điều trị răng có sự phát triển của rễ chưa hoàn chỉnh.
A medical procedure used to treat teeth that have incomplete root development.
Apexification helps children with damaged teeth like Emily's get better.
Apexification giúp trẻ em có răng bị hư như Emily hồi phục.
Apexification is not commonly known among parents in social circles.
Apexification không được nhiều phụ huynh trong các mối quan hệ xã hội biết đến.
Is apexification a popular treatment for young patients in our community?
Apexification có phải là phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh nhân trẻ ở cộng đồng không?
Sự hình thành của một đỉnh để tạo điều kiện cho sự phát triển của rễ răng.
The formation of an apex to facilitate tooth root growth.
Apexification helps young teeth develop properly during social interactions.
Apexification giúp răng trẻ phát triển đúng cách trong các tương tác xã hội.
Many dentists do not prefer apexification for adult patients.
Nhiều nha sĩ không thích apexification cho bệnh nhân trưởng thành.
Is apexification necessary for all children with tooth injuries?
Apexification có cần thiết cho tất cả trẻ em bị chấn thương răng không?