Bản dịch của từ Apgar score trong tiếng Việt
Apgar score
Noun [U/C]

Apgar score (Noun)
ˈæpɡɚ skˈɔɹ
ˈæpɡɚ skˈɔɹ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thước đo sức khỏe của trẻ sơ sinh dựa trên năm tiêu chí: ngoại hình, nhịp tim, phản ứng nhăn mặt, hoạt động và hô hấp.
A measure of the health of newborns based on five criteria: appearance, pulse, grimace response, activity, and respiration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Apgar score
Không có idiom phù hợp