Bản dịch của từ Apgar score trong tiếng Việt

Apgar score

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apgar score (Noun)

ˈæpɡɚ skˈɔɹ
ˈæpɡɚ skˈɔɹ
01

Một bài kiểm tra nhanh được thực hiện trên một em bé vào lúc 1 và 5 phút sau khi sinh để xác định xem em bé có cần chăm sóc y tế ngay lập tức hay không.

A quick test performed on a baby at 1 and 5 minutes after birth to determine whether the baby needs immediate medical care.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hệ thống điểm được sử dụng để đánh giá tình trạng thể chất của một trẻ sơ sinh.

The scoring system used to assess the physical condition of a newborn infant.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo sức khỏe của trẻ sơ sinh dựa trên năm tiêu chí: ngoại hình, nhịp tim, phản ứng nhăn mặt, hoạt động và hô hấp.

A measure of the health of newborns based on five criteria: appearance, pulse, grimace response, activity, and respiration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apgar score cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apgar score

Không có idiom phù hợp