Bản dịch của từ Aphaeretic trong tiếng Việt
Aphaeretic
Adjective
Aphaeretic (Adjective)
æfəɹˈɛtɪk
æfəɹˈɛtɪk
Ví dụ
The aphaeretic style of speech was evident in the debate last week.
Phong cách nói aphaeretic rõ ràng trong cuộc tranh luận tuần trước.
Many speakers do not use aphaeretic pronunciation in social settings.
Nhiều người nói không sử dụng phát âm aphaeretic trong các tình huống xã hội.
Is aphaeretic speech common among young people in urban areas?
Phát âm aphaeretic có phổ biến trong giới trẻ ở các khu đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aphaeretic
Không có idiom phù hợp