Bản dịch của từ Aphaeretic trong tiếng Việt
Aphaeretic

Aphaeretic (Adjective)
The aphaeretic style of speech was evident in the debate last week.
Phong cách nói aphaeretic rõ ràng trong cuộc tranh luận tuần trước.
Many speakers do not use aphaeretic pronunciation in social settings.
Nhiều người nói không sử dụng phát âm aphaeretic trong các tình huống xã hội.
Is aphaeretic speech common among young people in urban areas?
Phát âm aphaeretic có phổ biến trong giới trẻ ở các khu đô thị không?
Họ từ
Từ "aphaeretic" là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, đề cập đến việc bỏ đi một hoặc nhiều âm tiết ở đầu một từ, thường dẫn đến sự thay đổi âm vị của từ đó. Ví dụ, từ "telephone" có thể trở thành "phone" trong các ngữ cảnh thông thường. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ trong nghiên cứu ngôn ngữ có thể khác nhau giữa các trường phái ngôn ngữ.
Từ "aphaeretic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "aphaeresis", có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "cắt bỏ". Trong ngữ nghĩa ngữ âm, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự mất đi âm tiết đầu tiên của một từ trong quá trình phát triển ngôn ngữ. Lịch sử của từ này cho thấy sự thay đổi trong cấu trúc từ ngữ, phản ánh sự biến thiên trong cách phát âm và ngữ nghĩa qua thời gian. Hiện nay, "aphaeretic" thường được dùng trong các nghiên cứu ngôn ngữ và âm vị học.
Từ "aphaeretic" là một thuật ngữ ngữ âm, ít xuất hiện trong các tài liệu học thuật, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không thường xuyên được sử dụng, chỉ có khả năng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ngữ âm học hoặc ngôn ngữ học chuyên sâu. Các tình huống phổ biến khác mà từ này có thể xuất hiện bao gồm nghiên cứu ngôn ngữ, phân tích từ vựng và các cuộc thảo luận học thuật về thuộc tính âm thanh của từ ngữ.