Bản dịch của từ Apicultural trong tiếng Việt

Apicultural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apicultural (Adjective)

əpˈɪkjəlˌeɪtɚ
əpˈɪkjəlˌeɪtɚ
01

Liên quan đến việc nuôi ong đặc biệt là để lấy mật.

Relating to the cultivation of bees especially for honey production.

Ví dụ

Apicultural practices help local farmers increase honey production in Vietnam.

Các phương pháp nuôi ong giúp nông dân địa phương tăng sản lượng mật ong ở Việt Nam.

Many people do not understand the importance of apicultural activities.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của các hoạt động nuôi ong.

Are apicultural techniques being taught in local schools in Hanoi?

Có phải các kỹ thuật nuôi ong đang được dạy ở các trường địa phương ở Hà Nội không?

02

Liên quan đến nghề nuôi ong.

Pertaining to beekeeping.

Ví dụ

Apicultural practices improve local honey production in rural communities like Harlan.

Các phương pháp nuôi ong cải thiện sản xuất mật ong ở Harlan.

Many people do not understand the importance of apicultural education.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của giáo dục về nuôi ong.

Is apicultural knowledge essential for social development in farming areas?

Liệu kiến thức về nuôi ong có cần thiết cho sự phát triển xã hội không?

03

Thuộc hoặc liên quan đến người nuôi ong hoặc việc quản lý người nuôi ong.

Of or relating to apiaries or apiary management.

Ví dụ

Apicultural practices improve honey production in many local communities.

Các phương pháp nuôi ong cải thiện sản xuất mật ở nhiều cộng đồng.

The apicultural techniques are not widely used in urban areas.

Các kỹ thuật nuôi ong không được sử dụng rộng rãi ở khu vực đô thị.

Are apicultural workshops available for beginners in our city?

Có các hội thảo nuôi ong cho người mới bắt đầu ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apicultural/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apicultural

Không có idiom phù hợp