Bản dịch của từ Apolitical trong tiếng Việt

Apolitical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apolitical (Adjective)

eɪpəlˈɪtɪkl
eɪpəlˈɪtɪkl
01

Không quan tâm hoặc tham gia vào chính trị.

Not interested or involved in politics.

Ví dụ

Many young people are apolitical in today's social climate.

Nhiều người trẻ không quan tâm đến chính trị trong xã hội hiện nay.

She is not apolitical; she actively supports local community initiatives.

Cô ấy không phải là người không quan tâm đến chính trị; cô tích cực hỗ trợ các sáng kiến cộng đồng.

Are students increasingly apolitical in discussions about social issues?

Liệu sinh viên có ngày càng không quan tâm đến chính trị trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apolitical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apolitical

Không có idiom phù hợp