Bản dịch của từ Apolitical trong tiếng Việt
Apolitical

Apolitical (Adjective)
Không quan tâm hoặc tham gia vào chính trị.
Not interested or involved in politics.
Many young people are apolitical in today's social climate.
Nhiều người trẻ không quan tâm đến chính trị trong xã hội hiện nay.
She is not apolitical; she actively supports local community initiatives.
Cô ấy không phải là người không quan tâm đến chính trị; cô tích cực hỗ trợ các sáng kiến cộng đồng.
Are students increasingly apolitical in discussions about social issues?
Liệu sinh viên có ngày càng không quan tâm đến chính trị trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?
Từ "apolitical" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức không quan tâm đến chính trị hoặc không có quan điểm chính trị rõ ràng. Trong ngữ cảnh này, "apolitical" có thể mô tả một trạng thái thờ ơ với các vấn đề chính trị hoặc quyết định xã hội. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chính trị, mức độ thụ động hoặc không tham gia có thể được coi là không có trách nhiệm trong một xã hội dân chủ.
Từ "apolitical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apoliticus", trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "politicus" có nghĩa là "chính trị". Xuất hiện vào thế kỷ 19, từ này được dùng để chỉ những người hay tình huống không quan tâm đến chính trị hoặc không tham gia vào hoạt động chính trị. Sự kết hợp của hai thành phần này nhấn mạnh sự thiếu sót hoặc chủ ý rút lui khỏi các vấn đề chính trị, phản ánh rõ ràng trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "apolitical" không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong từng phần, tần suất sử dụng từ này có thể thấp hơn so với các từ liên quan đến chính trị. Ngoài ngữ cảnh của IELTS, "apolitical" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vị trí của cá nhân hoặc tổ chức trong chính trị, diễn tả sự không quan tâm hoặc thiếu quan điểm chính trị. Các tình huống phổ biến bao gồm các bài viết hoặc nghiên cứu về chính trị học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp