Bản dịch của từ Apomorphous trong tiếng Việt

Apomorphous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apomorphous (Adjective)

01

= vô hình.

Apomorphic.

Ví dụ

In social media, apomorphous trends spread quickly among young users.

Trên mạng xã hội, các xu hướng apomorphic lan truyền nhanh chóng giữa người trẻ.

Traditional methods are not apomorphous in today's digital communication world.

Các phương pháp truyền thống không phải là apomorphic trong thế giới giao tiếp số hôm nay.

Are social movements considered apomorphous in their approach to change?

Các phong trào xã hội có được coi là apomorphic trong cách tiếp cận thay đổi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apomorphous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apomorphous

Không có idiom phù hợp