Bản dịch của từ App trong tiếng Việt

App

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

App (Noun Countable)

æp
æp
01

Ứng dụng, chương trình máy tính tạo ra cho một mục đích gì đó.

Applications, computer programs created for a certain purpose.

Ví dụ

She developed a new social media app for sharing photos.

Cô ấy phát triển một ứng dụng mạng xã hội mới để chia sẻ ảnh.