Bản dịch của từ App trong tiếng Việt

App

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

App (Noun Countable)

æp
æp
01

Ứng dụng, chương trình máy tính tạo ra cho một mục đích gì đó.

Applications, computer programs created for a certain purpose.

Ví dụ

She developed a new social media app for sharing photos.

Cô ấy phát triển một ứng dụng mạng xã hội mới để chia sẻ ảnh.

The app allows users to connect with friends and family easily.

Ứng dụng cho phép người dùng kết nối với bạn bè và gia đình dễ dàng.

Many people rely on social networking apps for communication nowadays.

Nhiều người hiện nay phụ thuộc vào các ứng dụng mạng xã hội để giao tiếp.

App (Noun)

ˈæp
ˈæp
01

Một món khai vị.

An appetizer.

Ví dụ

At the party, they served a delicious app to start.

Tại bữa tiệc, họ đã phục vụ một ứng dụng ngon miệng để bắt đầu.

The restaurant offered a variety of apps on the menu.

Nhà hàng cung cấp nhiều ứng dụng khác nhau trong thực đơn.

The guests enjoyed the shrimp cocktail as an app before dinner.

Các vị khách thưởng thức cocktail tôm như một ứng dụng trước bữa tối.

02

Đơn đăng ký hoặc mẫu đơn đăng ký.

An application or application form.

Ví dụ

She filled out the app for the job at the social center.

Cô ấy đã điền vào đơn xin việc tại trung tâm xã hội.

The app for the event required personal information.

Ứng dụng dành cho sự kiện yêu cầu thông tin cá nhân.

The social media app allows users to connect with friends.

Ứng dụng mạng xã hội cho phép người dùng kết nối với bạn bè.

03

Một ứng dụng, đặc biệt là khi được người dùng tải xuống thiết bị di động.

An application, especially as downloaded by a user to a mobile device.

app tiếng việt là gì
Ví dụ

She downloaded a new app for social networking on her phone.

Cô đã tải xuống một ứng dụng mạng xã hội mới trên điện thoại của mình.

The app allowed users to connect with friends easily.

Ứng dụng này cho phép người dùng kết nối với bạn bè một cách dễ dàng.

The social media app had millions of active users.

Ứng dụng mạng xã hội có hàng triệu người dùng tích cực.

Dạng danh từ của App (Noun)

SingularPlural

App

Apps

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/app/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with App

Không có idiom phù hợp