Bản dịch của từ Appalls trong tiếng Việt
Appalls

Appalls (Verb)
The news appalls many people in our community about rising crime rates.
Tin tức làm nhiều người trong cộng đồng chúng tôi kinh hoàng về tội phạm.
The report does not appall the local leaders about poverty issues.
Báo cáo không làm cho các lãnh đạo địa phương kinh hoàng về vấn đề nghèo đói.
Does the increase in homelessness appall city officials and residents alike?
Sự gia tăng người vô gia cư có làm cho các quan chức và cư dân thành phố kinh hoàng không?
Dạng động từ của Appalls (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appalling |
Họ từ
Từ "appalls" là động từ có nghĩa là gây ra sự khó chịu, sốc hoặc cảm giác ghê tởm cho người khác. Trong tiếng Anh, "appalls" thường xuất hiện ở dạng quá khứ "appalled". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cơ bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau đôi chút. Cách viết và ý nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, nhưng ở một số vùng, từ "appall" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Từ "appalls" bắt nguồn từ tiếng La tinh "pallere", có nghĩa là "trở nên nhợt nhạt". Được hình thành qua tiếng Pháp cổ “appalir”, từ này mang ngụ ý gây ra cảm giác sợ hãi hay kinh hoàng. Lịch sử từ ngữ này phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái vật lý (sự nhợt nhạt) đến trạng thái tâm lý, thể hiện sự chấn động hoặc sự kinh hãi mạnh mẽ trong bối cảnh hiện đại. Sự tương liên này làm nổi bật tính chất mạnh mẽ của cảm xúc mà từ này truyền tải.
Từ "appalls" thường hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất trang trọng và cảm xúc mạnh mẽ mà nó mang lại. Trong các ngữ cảnh khác, "appalls" thường được sử dụng để diễn tả sự phẫn nộ hoặc bất ngờ tiêu cực trước hành động hoặc tình huống nào đó, thường trong bài viết luận hoặc thảo luận về đạo đức, xã hội. Từ này thường xuyên xuất hiện trong các tác phẩm phê bình hoặc bình luận về các vấn đề gây tranh cãi như bạo lực, phân biệt đối xử, hoặc chính sách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp