Bản dịch của từ Appealed trong tiếng Việt
Appealed

Appealed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kháng cáo.
Simple past and past participle of appeal.
The charity event appealed to many people in the community.
Sự kiện từ thiện đã thu hút nhiều người trong cộng đồng.
The proposal did not appeal to the local residents.
Đề xuất không thu hút được cư dân địa phương.
Did the new policy appeal to the young voters?
Chính sách mới có thu hút được cử tri trẻ không?
Dạng động từ của Appealed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appeal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appeals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appealing |
Họ từ
Từ "appealed" là dạng quá khứ của động từ "appeal", có nghĩa là kêu gọi, thu hút hoặc hấp dẫn. Trong bối cảnh pháp lý, "appealed" đề cập đến hành động kháng cáo một quyết định của tòa án. Có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; ở Anh, "appealed" thường được dùng trong các tình huống pháp lý, trong khi ở Mỹ, từ này cũng có thể chỉ sự thu hút cảm xúc trong marketing hoặc quảng cáo. Cả hai hình thức đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có sắc thái khác biệt tùy theo ngữ cảnh.
Từ "appealed"
Từ "appealed" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking, nơi người thí sinh có thể mô tả cảm xúc, ý kiến hoặc các kháng cáo pháp lý. Trong listening và reading, từ này thường được dùng trong các văn bản và bài nói liên quan đến luật pháp hoặc tâm lý học. Trong bối cảnh khác, "appealed" thường được sử dụng để diễn tả sự thu hút hay lôi cuốn trong mối quan hệ xã hội hoặc các sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



