Bản dịch của từ Appel trong tiếng Việt

Appel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appel (Noun)

əpˈɛl
ˈæpl̩
01

(đấu kiếm) hành động đập đất bằng chân trước để làm đối thủ sợ hãi, mất tập trung hoặc đánh lừa.

(fencing) an act of striking the ground with the leading foot to frighten, distract, or mislead one's opponent.

Ví dụ

She used the appel to distract her opponent during the fencing match.

Cô ấy đã sử dụng appel để làm sao lạc tâm đối thủ trong trận đấu đấm bóng.

He did not fall for her appel and remained focused on his strategy.

Anh ta không tin vào appel của cô ấy và giữ tập trung vào chiến lược của mình.

Did the appel successfully mislead the opponent in the fencing competition?

Liệu appel có thành công trong việc làm sao lạc đối thủ trong cuộc thi đấu đấm bóng không?

Appel (Verb)

əpˈɛl
ˈæpl̩
01

Cách viết kháng cáo lỗi thời.

Obsolete spelling of appeal.

Ví dụ

She appel for more funding for social programs.

Cô ấy kêu gọi để có thêm nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội.

He doesn't appel to the government for help with social issues.

Anh ấy không kêu gọi chính phủ để giúp đỡ vấn đề xã hội.

Do you think it's important to appel for equality in society?

Bạn có nghĩ rằng việc kêu gọi vì sự bình đẳng trong xã hội quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.