Bản dịch của từ Appel trong tiếng Việt
Appel

Appel (Noun)
She used the appel to distract her opponent during the fencing match.
Cô ấy đã sử dụng appel để làm sao lạc tâm đối thủ trong trận đấu đấm bóng.
He did not fall for her appel and remained focused on his strategy.
Anh ta không tin vào appel của cô ấy và giữ tập trung vào chiến lược của mình.
Did the appel successfully mislead the opponent in the fencing competition?
Liệu appel có thành công trong việc làm sao lạc đối thủ trong cuộc thi đấu đấm bóng không?
Appel (Verb)
She appel for more funding for social programs.
Cô ấy kêu gọi để có thêm nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội.
He doesn't appel to the government for help with social issues.
Anh ấy không kêu gọi chính phủ để giúp đỡ vấn đề xã hội.
Do you think it's important to appel for equality in society?
Bạn có nghĩ rằng việc kêu gọi vì sự bình đẳng trong xã hội quan trọng không?
Từ "appel" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "lời kêu gọi" hoặc "yêu cầu". Trong ngữ cảnh pháp lý, "appel" chỉ hành động kháng cáo (appeal) để yêu cầu xem xét lại một quyết định của tòa án. Ở Anh, thuật ngữ này thường dùng trong các vấn đề pháp lý, còn ở Mỹ, từ "appeal" được sử dụng phổ biến hơn. "Appel" có thể được phát âm khác nhau giữa các phương ngữ, đặc biệt trong việc nhấn âm và âm điệu.
Từ "appel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "appeler", có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu gọi". Từ này lại được hình thành từ gốc Latin "appellare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "pellere" có nghĩa là "đẩy" hay "thúc đẩy". Sự phát triển nghĩa của "appel" từ việc kêu gọi hay triệu tập đến các ngữ cảnh pháp lý, nơi nó được sử dụng để chỉ quyền yêu cầu hoặc kháng cáo, thể hiện mối liên hệ rõ ràng giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "appel" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến lĩnh vực pháp lý, nghĩa là kêu gọi hoặc kháng cáo một quyết định. Thông thường, nó được sử dụng trong các tình huống như tranh tụng pháp lý, nơi cá nhân hoặc tổ chức yêu cầu xem xét lại một phán quyết từ tòa án. Sự sử dụng hạn chế của từ này trong tiếng Anh thường ảnh hưởng đến việc tiếp thu từ vựng của người học IELTS.