Bản dịch của từ Appended trong tiếng Việt
Appended

Appended (Verb)
The report appended new data on social media usage in 2023.
Báo cáo đã thêm dữ liệu mới về việc sử dụng mạng xã hội năm 2023.
They did not append their signatures to the social agreement.
Họ đã không thêm chữ ký của mình vào thỏa thuận xã hội.
Did you append the latest statistics to your social research paper?
Bạn đã thêm số liệu mới nhất vào bài nghiên cứu xã hội của mình chưa?
Dạng động từ của Appended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Append |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appending |
Appended (Adjective)
The report appended to the email was very informative about social issues.
Báo cáo đính kèm trong email rất hữu ích về các vấn đề xã hội.
The document did not include any appended data on community programs.
Tài liệu không bao gồm bất kỳ dữ liệu nào được đính kèm về các chương trình cộng đồng.
Is the survey data appended to the final social report available online?
Dữ liệu khảo sát có được đính kèm trong báo cáo xã hội cuối cùng không?
Họ từ
Từ "appended" là phân từ quá khứ của động từ "append", có nghĩa là thêm vào, bổ sung một phần nào đó vào nội dung đã có sẵn. Trong ngữ pháp tiếng Anh, "appended" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, văn bản pháp lý hoặc tài liệu nghiên cứu để chỉ việc thêm thông tin hoặc dữ liệu vào cuối một tài liệu. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và cách phát âm, thường là nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "appended" bắt nguồn từ tiếng Latin "appendere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "pendere" có nghĩa là "treo" hoặc "ướm". Các nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến hành động bổ sung hoặc treo một cái gì đó vào một cái khác. Trong tiếng Anh hiện đại, "appended" chỉ việc thêm một phần nào đó vào một tài liệu, văn bản hoặc danh sách, phản ánh rõ sự mở rộng và kết nối với các phần đã có trước đó.
Từ "appended" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và đọc, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc báo cáo. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin hoặc trong các tài liệu pháp lý, nhằm chỉ hành động thêm thông tin hoặc tài liệu vào một phần đã có sẵn. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này là cần thiết cho người học tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp