Bản dịch của từ Appended trong tiếng Việt

Appended

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appended (Verb)

əpˈɛndɪd
əpˈɛndɪd
01

Thêm (cái gì) vào cuối văn bản.

Add something to the end of a written document.

Ví dụ

The report appended new data on social media usage in 2023.

Báo cáo đã thêm dữ liệu mới về việc sử dụng mạng xã hội năm 2023.

They did not append their signatures to the social agreement.

Họ đã không thêm chữ ký của mình vào thỏa thuận xã hội.

Did you append the latest statistics to your social research paper?

Bạn đã thêm số liệu mới nhất vào bài nghiên cứu xã hội của mình chưa?

Dạng động từ của Appended (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Append

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appending

Appended (Adjective)

01

Thêm vào cuối văn bản.

Added to the end of a written document.

Ví dụ

The report appended to the email was very informative about social issues.

Báo cáo đính kèm trong email rất hữu ích về các vấn đề xã hội.

The document did not include any appended data on community programs.

Tài liệu không bao gồm bất kỳ dữ liệu nào được đính kèm về các chương trình cộng đồng.

Is the survey data appended to the final social report available online?

Dữ liệu khảo sát có được đính kèm trong báo cáo xã hội cuối cùng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appended cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appended

Không có idiom phù hợp