Bản dịch của từ Appertain to trong tiếng Việt
Appertain to

Appertain to (Idiom)
His research findings appertain to the impact of social media on society.
Các kết quả nghiên cứu của anh ấy liên quan đến tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
The study does not appertain to economic factors affecting social behavior.
Nghiên cứu không liên quan đến các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến hành vi xã hội.
Does this new theory appertain to the cultural diversity within communities?
Lý thuyết mới này liên quan đến sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng không?
The responsibility to attend meetings appertains to all team members.
Trách nhiệm tham dự cuộc họp thuộc về tất cả các thành viên nhóm.
Not all decisions appertain to the leader alone.
Không phải tất cả các quyết định thuộc về chỉ có lãnh đạo.
Does the final say on project deadlines appertain to the project manager?
Quyết định cuối cùng về thời hạn dự án thuộc về quản lý dự án phải không?
His research findings appertain to the impact of social media on society.
Các kết quả nghiên cứu của anh ấy liên quan đến tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
The study does not appertain to educational systems in developing countries.
Nghiên cứu không liên quan đến các hệ thống giáo dục ở các nước đang phát triển.
Does this theory appertain to the cultural norms of indigenous communities?
Lý thuyết này có liên quan đến các quy tắc văn hóa của cộng đồng bản địa không?
"Appertain to" là một cụm động từ trong tiếng Anh mang nghĩa "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, thể hiện mối liên hệ hoặc trách nhiệm. Trong tiếng Anh Anh, cú pháp và ngữ nghĩa không khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ, nhưng "appertain" có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày ở cả hai tiếng Anh, thường được thay thế bằng "pertain to".
Từ "appertain" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "appartenere", kết hợp giữa tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "partenere", có nghĩa là "thuộc về". Nguyên thuỷ, từ này diễn tả sự thuộc về hoặc liên quan đến một cái gì đó. Trong lịch sử, "appertain" đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ mối quan hệ hay trách nhiệm giữa các đối tượng. Ngày nay, từ này mang nghĩa hàng đầu là "thuộc về" hoặc "liên quan đến", nhấn mạnh sự gắn kết giữa các yếu tố trong một hệ thống.
Cụm từ "appertain to" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nơi mà ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn được yêu cầu. Cụm này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, học thuật hoặc trong ngữ cảnh chỉ rõ sự liên quan giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh, nó mang nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp