Bản dịch của từ Applaudable trong tiếng Việt

Applaudable

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Applaudable (Adjective)

əplˈɔdəbəl
əplˈɔdəbəl
01

Những tràng pháo tay xứng đáng; đáng ngưỡng mộ.

Deserving applause admirable.

Ví dụ

Her volunteer work at the shelter is truly applaudable and inspiring.

Công việc tình nguyện của cô ấy tại nơi trú ẩn thật đáng khen ngợi và truyền cảm hứng.

Many people do not find his efforts in social justice applaudable.

Nhiều người không thấy nỗ lực của anh ấy trong công bằng xã hội đáng khen ngợi.

Is the community's support for local charities applaudable enough?

Sự ủng hộ của cộng đồng cho các tổ chức từ thiện địa phương có đáng khen ngợi không?

Dạng tính từ của Applaudable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Applaudable

Có thể vỗ

More applaudable

Dễ vỗ hơn

Most applaudable

Dễ vỗ nhất

Applaudable (Adverb)

əplˈɔdəbəl
əplˈɔdəbəl
01

Một cách xứng đáng được tán thưởng; đáng ngưỡng mộ.

In a manner deserving applause admirably.

Ví dụ

The community service project was applaudably organized by local volunteers.

Dự án phục vụ cộng đồng được tổ chức một cách đáng khen ngợi bởi các tình nguyện viên địa phương.

The city did not applaudably support the new recycling initiative last year.

Thành phố đã không hỗ trợ một cách đáng khen ngợi sáng kiến tái chế mới năm ngoái.

Was the charity event planned applaudably by the high school students?

Sự kiện từ thiện có được lên kế hoạch một cách đáng khen ngợi bởi các học sinh trung học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/applaudable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Applaudable

Không có idiom phù hợp