Bản dịch của từ Applaudable trong tiếng Việt
Applaudable

Applaudable (Adjective)
Her volunteer work at the shelter is truly applaudable and inspiring.
Công việc tình nguyện của cô ấy tại nơi trú ẩn thật đáng khen ngợi và truyền cảm hứng.
Many people do not find his efforts in social justice applaudable.
Nhiều người không thấy nỗ lực của anh ấy trong công bằng xã hội đáng khen ngợi.
Is the community's support for local charities applaudable enough?
Sự ủng hộ của cộng đồng cho các tổ chức từ thiện địa phương có đáng khen ngợi không?
Dạng tính từ của Applaudable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Applaudable Có thể vỗ | More applaudable Dễ vỗ hơn | Most applaudable Dễ vỗ nhất |
Applaudable (Adverb)
The community service project was applaudably organized by local volunteers.
Dự án phục vụ cộng đồng được tổ chức một cách đáng khen ngợi bởi các tình nguyện viên địa phương.
The city did not applaudably support the new recycling initiative last year.
Thành phố đã không hỗ trợ một cách đáng khen ngợi sáng kiến tái chế mới năm ngoái.
Was the charity event planned applaudably by the high school students?
Sự kiện từ thiện có được lên kế hoạch một cách đáng khen ngợi bởi các học sinh trung học không?
Họ từ
Từ "applaudable" có nghĩa là xứng đáng được khen ngợi hoặc ca ngợi, thường dùng để chỉ những hành động hoặc nỗ lực đáng được tôn trọng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính thức và văn viết. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng từ này; cả hai đều chấp nhận cùng một nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ có thể khác nhau trong các tài liệu và văn bản học thuật tại mỗi khu vực.
Từ "applaudable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "applaudere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến gần" và "plaudere" có nghĩa là "vỗ tay". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến hành động vỗ tay để biểu thị sự tán thưởng hoặc chấp thuận một cách công khai. Qua thời gian, "applaudable" đã chuyển thành một tính từ dùng để chỉ những hành động hoặc phẩm chất đáng được khen ngợi hoặc tôn vinh, giữ nguyên hình thức chiêm ngưỡng ban đầu của nó.
Từ "applaudable" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải diễn đạt ý kiến tích cực về các giải pháp hoặc hành động. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để khen ngợi những nỗ lực hoặc thành tựu trong lĩnh vực giáo dục, nghệ thuật hoặc hoạt động xã hội. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự đánh giá cao đối với những hành động xứng đáng được khen ngợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp