Bản dịch của từ Applauds trong tiếng Việt
Applauds

Applauds (Verb)
The community applauds Sarah for her volunteer work at the shelter.
Cộng đồng khen ngợi Sarah vì công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.
The committee does not applaud the lack of transparency in the project.
Ủy ban không khen ngợi sự thiếu minh bạch trong dự án.
Do you think the public will applaud the new social initiative?
Bạn có nghĩ rằng công chúng sẽ khen ngợi sáng kiến xã hội mới không?
Để vỗ tay tán thưởng.
To clap in appreciation.
The audience applauds after the performance of the local band.
Khán giả vỗ tay sau buổi biểu diễn của ban nhạc địa phương.
She does not applaud for the speaker's unconvincing arguments.
Cô ấy không vỗ tay cho những lập luận không thuyết phục của diễn giả.
Do the students applaud when the teacher finishes the lesson?
Học sinh có vỗ tay khi giáo viên kết thúc bài học không?
Để bày tỏ sự tán thành hoặc ngưỡng mộ của một ai đó hoặc một cái gì đó.
To express approval or admiration of someone or something.
The audience applauds the speaker for her inspiring words on social issues.
Khán giả vỗ tay cho diễn giả vì những lời truyền cảm hứng về vấn đề xã hội.
The critics do not applaud the film's portrayal of social inequality.
Các nhà phê bình không vỗ tay cho cách phim thể hiện sự bất bình đẳng xã hội.
Do the students applaud their classmates during the social event?
Các sinh viên có vỗ tay cho bạn cùng lớp trong sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Applauds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Applaud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Applauded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Applauded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Applauds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Applauding |
Họ từ
Từ "applauds" là dạng động từ số ít hiện tại của "applaud", có nghĩa là cổ vũ hoặc tán dương ai đó bằng cách vỗ tay. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để thể hiện sự công nhận hoặc khen ngợi thành tựu của một cá nhân hay một nhóm. Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "applaud" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, khác biệt có thể xuất hiện trong cách diễn đạt hoặc ngữ cảnh giao tiếp; ví dụ, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều dạng câu trang trọng hơn trong bối cảnh chính thức.
Từ "applauds" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "app laudare", trong đó "ad-" có nghĩa là "hướng tới" và "laudare" có nghĩa là "ca ngợi". Với ý nghĩa ban đầu là thể hiện sự tán thưởng thông qua âm thanh, từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Ngày nay, "applauds" được sử dụng để chỉ hành động thể hiện sự đồng ý hoặc ngưỡng mộ, thường thông qua vỗ tay, phản ánh tinh thần tán thưởng từ xa xưa.
Từ "applauds" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nó có thể được dùng để diễn tả sự công nhận hoặc khen ngợi. Tần suất sử dụng từ này trong các bài viết học thuật và trong các tình huống xã hội, như lễ trao giải hoặc sự kiện văn hóa, cũng khá cao, khi mọi người thể hiện sự tán thưởng hoặc chúc mừng một thành tựu nào đó. Thời gian gần đây, trong bối cảnh truyền thông xã hội, "applauds" cũng được sử dụng để mô tả sự chấp thuận hoặc ủng hộ đối với những quan điểm hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp