Bản dịch của từ Applicant trong tiếng Việt

Applicant

Noun [U/C]

Applicant (Noun)

ˈæpləkn̩t
ˈæplɪkn̩t
01

Người nộp đơn chính thức cho một việc gì đó, đặc biệt là một công việc.

A person who makes a formal application for something, especially a job.

Ví dụ

The applicant submitted their resume for the job opening.

Người ứng tuyển đã nộp hồ sơ cho vị trí công việc.

The company received over 100 applicants for the position.

Công ty đã nhận được hơn 100 ứng viên cho vị trí đó.

Kết hợp từ của Applicant (Noun)

CollocationVí dụ

Suitable applicant

Ứng viên phù hợp

The suitable applicant must have relevant work experience.

Ứng viên phù hợp phải có kinh nghiệm làm việc liên quan.

Eligible applicant

Ứng viên đủ điều kiện

Only eligible applicants can apply for the social welfare program.

Chỉ những ứng viên đủ điều kiện mới có thể tham gia chương trình phúc lợi xã hội.

Successful applicant

Ứng viên thành công

The successful applicant received a scholarship for community service.

Ứng viên thành công nhận được học bổng vì hoạt động cộng đồng.

Black applicant

Ứng viên da đen

The black applicant received a scholarship for higher education.

Ứng viên da đen nhận được học bổng cho giáo dục cao hơn.

Lucky applicant

Ứng viên may mắn

The lucky applicant received a scholarship for the social project.

Ứng viên may mắn nhận được học bổng cho dự án xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Applicant

Không có idiom phù hợp