Bản dịch của từ Applicant trong tiếng Việt
Applicant
Applicant (Noun)
Người nộp đơn chính thức cho một việc gì đó, đặc biệt là một công việc.
A person who makes a formal application for something, especially a job.
The applicant submitted their resume for the job opening.
Người ứng tuyển đã nộp hồ sơ cho vị trí công việc.
The company received over 100 applicants for the position.
Công ty đã nhận được hơn 100 ứng viên cho vị trí đó.
Kết hợp từ của Applicant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Suitable applicant Ứng viên phù hợp | The suitable applicant must have relevant work experience. Ứng viên phù hợp phải có kinh nghiệm làm việc liên quan. |
Eligible applicant Ứng viên đủ điều kiện | Only eligible applicants can apply for the social welfare program. Chỉ những ứng viên đủ điều kiện mới có thể tham gia chương trình phúc lợi xã hội. |
Successful applicant Ứng viên thành công | The successful applicant received a scholarship for community service. Ứng viên thành công nhận được học bổng vì hoạt động cộng đồng. |
Black applicant Ứng viên da đen | The black applicant received a scholarship for higher education. Ứng viên da đen nhận được học bổng cho giáo dục cao hơn. |
Lucky applicant Ứng viên may mắn | The lucky applicant received a scholarship for the social project. Ứng viên may mắn nhận được học bổng cho dự án xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp