Bản dịch của từ Application form trong tiếng Việt
Application form

Application form (Noun)
I submitted my application form for the community college last week.
Tôi đã nộp đơn xin vào trường cao đẳng cộng đồng tuần trước.
They did not receive my application form for the volunteer program.
Họ không nhận được đơn xin của tôi cho chương trình tình nguyện.
Did you complete your application form for the scholarship yet?
Bạn đã hoàn thành đơn xin học bổng chưa?
"Application form" là một thuật ngữ chỉ mẫu đơn được sử dụng để thu thập thông tin cá nhân của người nộp đơn, thường trong bối cảnh xin việc làm, xin học, hoặc đăng ký dịch vụ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "application" có thể được phát âm với âm /æ/ mở rộng hơn trong tiếng Anh Anh. Việc sử dụng từ này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh chính thức và hành chính, nhấn mạnh tính chất trang trọng và yêu cầu thông tin chi tiết từ người nộp đơn.
Thuật ngữ "application form" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "applicare" nghĩa là "đặt lên", "dựng lên". "Form" xuất phát từ "forma", có nghĩa là "hình thức" hoặc "dạng". Kể từ thế kỷ 19, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ tài liệu yêu cầu thông tin nhằm xem xét, xác nhận hoặc xin phép. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh chức năng của mẫu đơn trong việc thu thập dữ liệu cần thiết cho các quy trình hành chính hoặc tuyển dụng.
Cụm từ "application form" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần làm quen với các dạng biểu mẫu và yêu cầu thông tin. Trong văn cảnh khác, "application form" thường được sử dụng trong quy trình tuyển dụng, đăng ký học, hoặc xin cấp giấy phép, với mục đích thu thập dữ liệu cần thiết từ người nộp đơn. Cụm từ này phản ánh quy trình hành chính và giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp