Bản dịch của từ Applier trong tiếng Việt
Applier

Applier (Verb)
Yêu cầu một cái gì đó một cách chính thức hoặc chính thức.
To request something officially or formally.
She applied for a scholarship to study abroad.
Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng để đi du học.
He is applying for a job at the local community center.
Anh ấy đang nộp đơn xin việc ở trung tâm cộng đồng địa phương.
Students need to apply for a library card to borrow books.
Học sinh cần nộp đơn xin thẻ thư viện để mượn sách.
Applier (Noun)
Một người chính thức yêu cầu một cái gì đó.
A person who officially requests something.
The scholarship applier submitted all required documents before the deadline.
Người nộp hồ sơ xin học bổng đã nộp đủ tất cả các tài liệu cần thiết trước thời hạn.
The job applier had relevant work experience listed on their resume.
Người xin việc có kinh nghiệm làm việc liên quan được liệt kê trong sơ yếu lý lịch của họ.
The housing applier met all the eligibility criteria for the affordable housing program.
Người xin nhà ở đáp ứng tất cả các tiêu chí đủ điều kiện cho chương trình nhà ở giá phải chăng.
Họ từ
Từ "applier" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ người nộp hồ sơ xin việc hoặc tham gia vào một chương trình nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "applier" thường không phổ biến bằng từ "applicant", vì thế việc sử dụng "applicant" được ưu tiên hơn trong các văn bản chính thức.
Từ "applier" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "applicare", nghĩa là "áp dụng, gắn vào". Động từ này kết hợp từ "ad-" (đến) và "plicare" (gấp, xếp lại). Trong tiếng Anh, "applier" xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 20, thể hiện người thực hiện hành động áp dụng. Sự kết hợp này phù hợp với nghĩa hiện tại, chỉ những người nộp đơn hoặc ứng tuyển vào một vị trí công việc, thể hiện hành động mang lại tính chất chuyên nghiệp và chủ động.
Từ "applier" xuất hiện ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, có thể chủ yếu được tìm thấy trong phần viết và nói, liên quan đến việc ứng tuyển vào tổ chức hoặc chương trình giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc, nơi cá nhân nộp đơn xin việc hoặc tham gia các dự án. Tuy nhiên, "applier" ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như "applicant".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp