Bản dịch của từ Applier trong tiếng Việt

Applier

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Applier (Verb)

ˈæ.plaɪ.ɚ
ˈæ.plaɪ.ɚ
01

Yêu cầu một cái gì đó một cách chính thức hoặc chính thức.

To request something officially or formally.

Ví dụ

She applied for a scholarship to study abroad.

Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng để đi du học.

He is applying for a job at the local community center.

Anh ấy đang nộp đơn xin việc ở trung tâm cộng đồng địa phương.

Students need to apply for a library card to borrow books.

Học sinh cần nộp đơn xin thẻ thư viện để mượn sách.

Applier (Noun)

ˈæ.plaɪ.ɚ
ˈæ.plaɪ.ɚ
01

Một người chính thức yêu cầu một cái gì đó.

A person who officially requests something.

Ví dụ

The scholarship applier submitted all required documents before the deadline.

Người nộp hồ sơ xin học bổng đã nộp đủ tất cả các tài liệu cần thiết trước thời hạn.

The job applier had relevant work experience listed on their resume.

Người xin việc có kinh nghiệm làm việc liên quan được liệt kê trong sơ yếu lý lịch của họ.

The housing applier met all the eligibility criteria for the affordable housing program.

Người xin nhà ở đáp ứng tất cả các tiêu chí đủ điều kiện cho chương trình nhà ở giá phải chăng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/applier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Applier

Không có idiom phù hợp