Bản dịch của từ Apply oneself trong tiếng Việt
Apply oneself

Apply oneself (Phrase)
Làm việc chăm chỉ và siêng năng vào việc gì đó.
To work hard and diligently on something.
Students should apply themselves to their IELTS preparation every day.
Học sinh nên cố gắng làm việc chăm chỉ vào việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hàng ngày.
Don't apply yourself only the night before the IELTS exam.
Đừng làm việc chăm chỉ chỉ vào đêm trước kỳ thi IELTS.
Have you been applying yourself diligently to improve your English skills?
Bạn đã làm việc chăm chỉ để cải thiện kỹ năng tiếng Anh chưa?
Cụm từ "apply oneself" có nghĩa là nỗ lực hoặc chuyên tâm vào một công việc, nhiệm vụ hay mục tiêu nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích sự cống hiến và quyết tâm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, cụm từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh học tập nhiều hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ đơn thuần về việc làm việc hoặc hoàn thành nhiệm vụ.
Câu thành ngữ "apply oneself" xuất phát từ các từ gốc Latinh "applicare", có nghĩa là "đặt vào, áp dụng". Từ "apply" bao gồm tiền tố "ad-" (tới) và "plicare" (gấp lại, nén lại). Ngữ nghĩa của cụm từ này được hình thành vào thế kỷ 14, chỉ hành động dồn tâm sức và nỗ lực vào một nhiệm vụ hay lĩnh vực nào đó. Hiện nay, cụm từ "apply oneself" thể hiện ý nghĩa tích cực trong việc cam kết và tận tâm trong công việc hoặc học tập.
Cụm từ "apply oneself" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài đọc và nghe của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến chủ đề học tập và nỗ lực cá nhân. Trong phần viết, cụm này có thể được sử dụng để nhấn mạnh việc đòi hỏi sự chăm chỉ và quyết tâm. Ngoài ra, trong văn cảnh thông dụng, nó thường được dùng để khuyến khích cá nhân tập trung vào mục tiêu hay nghề nghiệp, điển hình là trong các cuộc phỏng vấn hoặc tư vấn nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp