Bản dịch của từ Apply oneself trong tiếng Việt

Apply oneself

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apply oneself (Phrase)

əplˈaɪ wˌʌnsˈɛlf
əplˈaɪ wˌʌnsˈɛlf
01

Làm việc chăm chỉ và siêng năng vào việc gì đó.

To work hard and diligently on something.

Ví dụ

Students should apply themselves to their IELTS preparation every day.

Học sinh nên cố gắng làm việc chăm chỉ vào việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hàng ngày.

Don't apply yourself only the night before the IELTS exam.

Đừng làm việc chăm chỉ chỉ vào đêm trước kỳ thi IELTS.

Have you been applying yourself diligently to improve your English skills?

Bạn đã làm việc chăm chỉ để cải thiện kỹ năng tiếng Anh chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apply oneself/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apply oneself

Không có idiom phù hợp