Bản dịch của từ Apportions trong tiếng Việt

Apportions

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apportions (Verb)

əpˈɔɹʃənz
əpˈɔɹʃənz
01

Để phân chia và phân bổ thứ gì đó cho nhiều người nhận.

To divide and allocate something among several recipients.

Ví dụ

The government apportions funds to various social welfare programs each year.

Chính phủ phân bổ ngân sách cho các chương trình phúc lợi xã hội hàng năm.

They do not apportions resources equally among all community members.

Họ không phân bổ tài nguyên một cách công bằng giữa các thành viên trong cộng đồng.

How does the city apportions its budget for social projects?

Thành phố phân bổ ngân sách cho các dự án xã hội như thế nào?

02

Để phân phối hoặc phân bổ một cái gì đó một cách tương xứng.

To distribute or allocate something in a proportionate way.

Ví dụ

The government apportions funds to various social programs each year.

Chính phủ phân bổ ngân sách cho các chương trình xã hội mỗi năm.

They do not apportions resources equally among all communities.

Họ không phân bổ tài nguyên một cách công bằng giữa các cộng đồng.

How does the city apportions its budget for social services?

Thành phố phân bổ ngân sách cho các dịch vụ xã hội như thế nào?

03

Để chuyển nhượng một phần hoặc một phần cho ai đó.

To assign a share or portion to someone.

Ví dụ

The government apportions funds to various social welfare programs each year.

Chính phủ phân bổ ngân sách cho các chương trình phúc lợi xã hội hàng năm.

They do not apportions equal resources to all communities in the city.

Họ không phân bổ tài nguyên công bằng cho tất cả cộng đồng trong thành phố.

How does the charity apportions its donations among different social causes?

Tổ chức từ thiện phân bổ các khoản quyên góp của mình cho các nguyên nhân xã hội như thế nào?

Dạng động từ của Apportions (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Apportion

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Apportioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Apportioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Apportions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Apportioning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apportions cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apportions

Không có idiom phù hợp