Bản dịch của từ Apprentices trong tiếng Việt
Apprentices

Apprentices (Noun)
Many apprentices join local workshops to learn valuable skills every year.
Nhiều người học việc tham gia các xưởng địa phương để học kỹ năng.
Apprentices do not always receive proper training in some small businesses.
Người học việc không phải lúc nào cũng nhận được đào tạo đúng cách.
Are apprentices given enough opportunities to practice their skills effectively?
Có phải người học việc được trao đủ cơ hội để thực hành kỹ năng không?
Many apprentices learn from skilled electricians in community programs.
Nhiều người học việc học từ những thợ điện lành nghề trong các chương trình cộng đồng.
Not all apprentices receive proper training in their chosen fields.
Không phải tất cả người học việc đều nhận được đào tạo đúng cách trong lĩnh vực của họ.
How do apprentices benefit from mentorship in social programs?
Người học việc được lợi gì từ sự hướng dẫn trong các chương trình xã hội?
Một cá nhân tham gia vào một chương trình đào tạo chính thức.
An individual engaged in a formalized training program.
Many apprentices joined the program to learn valuable skills in 2023.
Nhiều thực tập sinh tham gia chương trình để học kỹ năng quý giá vào năm 2023.
Few apprentices completed their training in less than six months.
Ít thực tập sinh hoàn thành đào tạo trong chưa đầy sáu tháng.
Are apprentices receiving enough support from their mentors in this program?
Các thực tập sinh có nhận đủ hỗ trợ từ người hướng dẫn trong chương trình này không?
Dạng danh từ của Apprentices (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Apprentice | Apprentices |
Apprentices (Noun Countable)
Many apprentices joined the program at the local community center last year.
Nhiều thực tập sinh đã tham gia chương trình tại trung tâm cộng đồng năm ngoái.
The company does not hire apprentices without prior experience in the field.
Công ty không tuyển dụng thực tập sinh không có kinh nghiệm trước đó trong lĩnh vực này.
How many apprentices are currently enrolled in the vocational training course?
Hiện tại có bao nhiêu thực tập sinh đăng ký khóa đào tạo nghề?
Họ từ
Từ "apprentices" chỉ những người học nghề, thường là những cá nhân trẻ tuổi đang được đào tạo dưới sự hướng dẫn của một người thợ có kinh nghiệm trong lĩnh vực cụ thể. Tại Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục nghề nghiệp, trong khi tại Mỹ, nó thường chỉ những chương trình đào tạo chính thức. Trong cả hai hệ thống, bản chất và vai trò của người học nghề có sự tương đồng, nhưng quy trình đào tạo và mức độ công nhận có thể khác nhau.
Từ "apprentices" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apprendere", nghĩa là "học hỏi", kết hợp từ "ad-" (đến) và "prehendere" (nắm lấy). Trong tiếng Pháp cổ, nó được biến đổi thành "aprendre", mang nghĩa là "được học". Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người học nghề dưới sự chỉ dẫn của thợ chính. Hiện nay, "apprentices" không chỉ ám chỉ học viên nghề mà còn phản ánh mối liên hệ giữa lý thuyết và thực hành trong giáo dục.
Từ "apprentices" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống giáo dục hoặc nghề nghiệp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghề chế tạo, công nghiệp và đào tạo nghề, thể hiện mối quan hệ giữa người học nghề và người hướng dẫn. Việc hiểu rõ từ này có thể hữu ích cho thí sinh trong các bài luận và thảo luận về giáo dục nghề nghiệp.