Bản dịch của từ Apprentices trong tiếng Việt

Apprentices

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apprentices (Noun)

əpɹˈɛntəsɪz
əpɹˈɛntəsɪz
01

Một thực tập sinh hoặc người mới đang học một kỹ năng hoặc giao dịch.

A trainee or novice who is learning a skill or trade.

Ví dụ

Many apprentices join local workshops to learn valuable skills every year.

Nhiều người học việc tham gia các xưởng địa phương để học kỹ năng.

Apprentices do not always receive proper training in some small businesses.

Người học việc không phải lúc nào cũng nhận được đào tạo đúng cách.

Are apprentices given enough opportunities to practice their skills effectively?

Có phải người học việc được trao đủ cơ hội để thực hành kỹ năng không?

02

Một người đang học nghề từ một người chủ có tay nghề cao.

A person who is learning a trade from a skilled employer.

Ví dụ

Many apprentices learn from skilled electricians in community programs.

Nhiều người học việc học từ những thợ điện lành nghề trong các chương trình cộng đồng.

Not all apprentices receive proper training in their chosen fields.

Không phải tất cả người học việc đều nhận được đào tạo đúng cách trong lĩnh vực của họ.

How do apprentices benefit from mentorship in social programs?

Người học việc được lợi gì từ sự hướng dẫn trong các chương trình xã hội?

03

Một cá nhân tham gia vào một chương trình đào tạo chính thức.

An individual engaged in a formalized training program.

Ví dụ

Many apprentices joined the program to learn valuable skills in 2023.

Nhiều thực tập sinh tham gia chương trình để học kỹ năng quý giá vào năm 2023.

Few apprentices completed their training in less than six months.

Ít thực tập sinh hoàn thành đào tạo trong chưa đầy sáu tháng.

Are apprentices receiving enough support from their mentors in this program?

Các thực tập sinh có nhận đủ hỗ trợ từ người hướng dẫn trong chương trình này không?

Dạng danh từ của Apprentices (Noun)

SingularPlural

Apprentice

Apprentices

Apprentices (Noun Countable)

əpɹˈɛntəsɪz
əpɹˈɛntəsɪz
01

Một trong số nhiều cá nhân đang được đào tạo.

One of several individuals who are receiving training.

Ví dụ

Many apprentices joined the program at the local community center last year.

Nhiều thực tập sinh đã tham gia chương trình tại trung tâm cộng đồng năm ngoái.

The company does not hire apprentices without prior experience in the field.

Công ty không tuyển dụng thực tập sinh không có kinh nghiệm trước đó trong lĩnh vực này.

How many apprentices are currently enrolled in the vocational training course?

Hiện tại có bao nhiêu thực tập sinh đăng ký khóa đào tạo nghề?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apprentices/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apprentices

Không có idiom phù hợp