Bản dịch của từ Appropriate conditions trong tiếng Việt

Appropriate conditions

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appropriate conditions (Noun)

əpɹˈoʊpɹiət kəndˈɪʃənz
əpɹˈoʊpɹiət kəndˈɪʃənz
01

Điều kiện thuận lợi cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể.

Circumstances favorable for a particular purpose or activity.

Ví dụ

The community center provides appropriate conditions for social gatherings and events.

Trung tâm cộng đồng cung cấp điều kiện phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội.

They do not create appropriate conditions for open discussions among residents.

Họ không tạo ra điều kiện phù hợp cho các cuộc thảo luận công khai giữa cư dân.

What are the appropriate conditions for fostering teamwork in social projects?

Điều kiện nào là phù hợp để thúc đẩy làm việc nhóm trong các dự án xã hội?

02

Trạng thái phù hợp hoặc thích hợp cho một tình huống cụ thể.

The state of being suitable or proper for a specific situation.

Ví dụ

The government provided appropriate conditions for social development in 2022.

Chính phủ đã tạo ra các điều kiện phù hợp cho phát triển xã hội vào năm 2022.

Many communities do not have appropriate conditions for social gatherings.

Nhiều cộng đồng không có các điều kiện phù hợp cho các buổi gặp mặt xã hội.

What are the appropriate conditions for a successful social event?

Các điều kiện phù hợp cho một sự kiện xã hội thành công là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appropriate conditions/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appropriate conditions

Không có idiom phù hợp