Bản dịch của từ Approver trong tiếng Việt

Approver

Noun [U/C]

Approver (Noun)

əpɹˈuvəɹ
əpɹˈuvəɹ
01

Một người xác nhận hoặc cho phép một việc gì đó.

A person who endorses or gives permission for something.

Ví dụ

The manager is the final approver of project proposals.

Người quản lý là người phê duyệt cuối cùng của các đề xuất dự án.

The approver's signature is required on the official documents.

Chữ ký của người phê duyệt được yêu cầu trên các tài liệu chính thức.

02

Người tham gia hoặc đồng phạm với một tội phạm đang bị xét xử và đưa ra bằng chứng cho việc truy tố.

A participant in or accomplice to a crime being tried who gives evidence for the prosecution.

Ví dụ

The approver testified against the criminal in the court trial.

Người chứng thực đã làm chứng chống lại tội phạm trong phiên tòa.

The approver's statement helped convict the perpetrator of the crime.

Tuyên bố của người chứng thực đã giúp kết án thủ phạm tội ác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Approver

Không có idiom phù hợp