Bản dịch của từ Approver trong tiếng Việt
Approver

Approver (Noun)
Một người xác nhận hoặc cho phép một việc gì đó.
A person who endorses or gives permission for something.
The manager is the final approver of project proposals.
Người quản lý là người phê duyệt cuối cùng của các đề xuất dự án.
The approver's signature is required on the official documents.
Chữ ký của người phê duyệt được yêu cầu trên các tài liệu chính thức.
The approver's decision plays a crucial role in the approval process.
Quyết định của người phê duyệt đóng vai trò quan trọng trong quy trình phê duyệt.
Người tham gia hoặc đồng phạm với một tội phạm đang bị xét xử và đưa ra bằng chứng cho việc truy tố.
A participant in or accomplice to a crime being tried who gives evidence for the prosecution.
The approver testified against the criminal in the court trial.
Người chứng thực đã làm chứng chống lại tội phạm trong phiên tòa.
The approver's statement helped convict the perpetrator of the crime.
Tuyên bố của người chứng thực đã giúp kết án thủ phạm tội ác.
The police protected the approver from retaliation by the criminal gang.
Cảnh sát bảo vệ người chứng thực khỏi sự trả thù của băng nhóm tội phạm.
Họ từ
"Approver" là danh từ chỉ một người có thẩm quyền phê duyệt hoặc xác nhận một quyết định, tài liệu, hoặc quy trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như quản lý dự án, tài chính, và các quy trình hành chính. Không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "approver" có thể được thay thế bởi các thuật ngữ khác như "validator" hay "authorizer" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "approver" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ “approbāre”, có nghĩa là "chấp thuận" hay "thừa nhận". Tiền tố "ap-" có nghĩa là "đến gần" và từ "robāre" nghĩa là "khẳng định". Trong lịch sử, từ này có liên quan đến quá trình phê duyệt các quyết định hoặc ý kiến. Hiện nay, "approver" dùng để chỉ người có thẩm quyền chấp nhận hoặc phê duyệt, thể hiện rõ chức năng quyết định trong các tình huống pháp lý hoặc kinh doanh.
Từ "approver" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh của các kỳ thi, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phê duyệt tài liệu hoặc quy trình, chẳng hạn như trong quản lý dự án hoặc hành chính. Ngoài ra, "approver" còn xuất hiện trong các lĩnh vực kinh doanh và tài chính, nơi người có thẩm quyền quyết định về việc chấp thuận hoặc từ chối các đề xuất hay yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp