Bản dịch của từ Approver trong tiếng Việt
Approver
Approver (Noun)
Một người xác nhận hoặc cho phép một việc gì đó.
A person who endorses or gives permission for something.
The manager is the final approver of project proposals.
Người quản lý là người phê duyệt cuối cùng của các đề xuất dự án.
The approver's signature is required on the official documents.
Chữ ký của người phê duyệt được yêu cầu trên các tài liệu chính thức.
Người tham gia hoặc đồng phạm với một tội phạm đang bị xét xử và đưa ra bằng chứng cho việc truy tố.
A participant in or accomplice to a crime being tried who gives evidence for the prosecution.
The approver testified against the criminal in the court trial.
Người chứng thực đã làm chứng chống lại tội phạm trong phiên tòa.
The approver's statement helped convict the perpetrator of the crime.
Tuyên bố của người chứng thực đã giúp kết án thủ phạm tội ác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp