Bản dịch của từ Approximate-to trong tiếng Việt

Approximate-to

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Approximate-to (Verb)

ˌæpɹəksəmˈeɪtoʊ
ˌæpɹəksəmˈeɪtoʊ
01

Tiến gần đến (một con số, số lượng...) về chất lượng, số lượng, kết quả...

To come close to a number amount etc in quality quantity result etc.

Ví dụ

Her estimate for the project approximate-to $5000.

Ước lượng của cô ấy cho dự án gần bằng $5000.

The data collected doesn't approximate-to the actual population figures.

Dữ liệu thu thập không gần bằng các con số dân số thực tế.

Do you think our findings will approximate-to the national average?

Bạn nghĩ rằng kết quả của chúng tôi sẽ gần bằng giá trị trung bình quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/approximate-to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Approximate-to

Không có idiom phù hợp