Bản dịch của từ Approximate-to trong tiếng Việt
Approximate-to

Approximate-to (Verb)
Her estimate for the project approximate-to $5000.
Ước lượng của cô ấy cho dự án gần bằng $5000.
The data collected doesn't approximate-to the actual population figures.
Dữ liệu thu thập không gần bằng các con số dân số thực tế.
Do you think our findings will approximate-to the national average?
Bạn nghĩ rằng kết quả của chúng tôi sẽ gần bằng giá trị trung bình quốc gia không?
Từ "approximate-to" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và khoa học để chỉ sự gần đúng, không chính xác hoàn toàn. Trong Anh-Mỹ, "approximate" là dạng phổ biến hơn và có thể được xem như tính từ hoặc động từ. Trong khi đó, ở Anh, có xu hướng sử dụng các hình thức phức tạp hơn cùng với các yếu tố văn học. Cả hai biến thể đều truyền đạt ý nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt về cách sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và học thuật.
Từ "approximate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "approximare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến gần" và "proximus" có nghĩa là "gần gũi". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, được sử dụng để chỉ hành động hoặc tình trạng đến gần một giá trị hoặc định nghĩa nào đó. Ngày nay, "approximate" thường được dùng trong toán học và khoa học để mô tả sự gần đúng, thể hiện ý nghĩa rằng một số lượng hoặc giá trị không hoàn toàn chính xác nhưng gần sát với thực tế.
Từ "approximate-to" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh mô tả biểu đồ và số liệu. Tần suất sử dụng từ này trong phần Speaking liên quan đến việc thảo luận về số liệu gần đúng hoặc ước lượng; trong phần Writing, thường xuất hiện khi mô tả các số liệu thống kê. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật để chỉ các giá trị gần đúng trong tính toán và đo lường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp