Bản dịch của từ Aptitude test trong tiếng Việt

Aptitude test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aptitude test (Noun)

ˈæptətˌud tˈɛst
ˈæptətˌud tˈɛst
01

Một bài kiểm tra được thiết kế để đo lường khả năng của một người trong việc học các kỹ năng mới hoặc thực hiện một số nhiệm vụ nhất định.

A test designed to measure a persons ability to learn new skills or perform certain tasks.

Ví dụ

Many companies use an aptitude test for hiring new employees.

Nhiều công ty sử dụng bài kiểm tra năng lực để tuyển dụng nhân viên mới.

An aptitude test does not guarantee job success for applicants.

Bài kiểm tra năng lực không đảm bảo thành công trong công việc cho ứng viên.

Is the aptitude test effective in predicting a person's skills?

Bài kiểm tra năng lực có hiệu quả trong việc dự đoán kỹ năng của một người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aptitude test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aptitude test

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.