Bản dịch của từ Aqua aerobics trong tiếng Việt

Aqua aerobics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aqua aerobics (Noun)

ˈækwə ɚˈoʊbɨks
ˈækwə ɚˈoʊbɨks
01

Một hình thức tập thể dục dưới nước để cải thiện thể lực và sức khỏe.

A form of exercise performed in water to improve fitness and health.

Ví dụ

Aqua aerobics is popular among seniors in community fitness classes.

Aqua aerobics rất phổ biến trong các lớp thể dục cộng đồng cho người cao tuổi.

Many people do not enjoy aqua aerobics due to the water.

Nhiều người không thích aqua aerobics vì nước.

Is aqua aerobics effective for improving cardiovascular health in adults?

Aqua aerobics có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe tim mạch ở người lớn không?

02

Một loại hình lớp tập thể dục được tiến hành trong bể bơi.

A type of exercise class conducted in a swimming pool.

Ví dụ

Many people enjoy aqua aerobics classes at the community pool.

Nhiều người thích các lớp thể dục dưới nước tại bể bơi cộng đồng.

Not everyone can afford aqua aerobics classes at private gyms.

Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho các lớp thể dục dưới nước tại phòng gym tư nhân.

Are aqua aerobics classes popular among seniors in your area?

Các lớp thể dục dưới nước có phổ biến với người cao tuổi trong khu vực của bạn không?

03

Một chương trình đào tạo kết hợp các động tác dưới nước và aerobic.

A training program that combines water and aerobic movements.

Ví dụ

Aqua aerobics classes are popular among seniors at the community center.

Các lớp thể dục dưới nước rất phổ biến với người cao tuổi tại trung tâm cộng đồng.

Many people do not enjoy aqua aerobics due to the cold water.

Nhiều người không thích thể dục dưới nước vì nước lạnh.

Are aqua aerobics effective for improving overall fitness in social groups?

Thể dục dưới nước có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe cho nhóm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aqua aerobics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aqua aerobics

Không có idiom phù hợp