Bản dịch của từ Aqua aerobics trong tiếng Việt
Aqua aerobics

Aqua aerobics (Noun)
Aqua aerobics is popular among seniors in community fitness classes.
Aqua aerobics rất phổ biến trong các lớp thể dục cộng đồng cho người cao tuổi.
Many people do not enjoy aqua aerobics due to the water.
Nhiều người không thích aqua aerobics vì nước.
Is aqua aerobics effective for improving cardiovascular health in adults?
Aqua aerobics có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe tim mạch ở người lớn không?
Many people enjoy aqua aerobics classes at the community pool.
Nhiều người thích các lớp thể dục dưới nước tại bể bơi cộng đồng.
Not everyone can afford aqua aerobics classes at private gyms.
Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho các lớp thể dục dưới nước tại phòng gym tư nhân.
Are aqua aerobics classes popular among seniors in your area?
Các lớp thể dục dưới nước có phổ biến với người cao tuổi trong khu vực của bạn không?
Aqua aerobics classes are popular among seniors at the community center.
Các lớp thể dục dưới nước rất phổ biến với người cao tuổi tại trung tâm cộng đồng.
Many people do not enjoy aqua aerobics due to the cold water.
Nhiều người không thích thể dục dưới nước vì nước lạnh.
Are aqua aerobics effective for improving overall fitness in social groups?
Thể dục dưới nước có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe cho nhóm xã hội không?
Aqua aerobics, hay còn gọi là thể dục dưới nước, là một hình thức bài tập thể thao diễn ra trong môi trường nước, chủ yếu là bể bơi. Thông qua các động tác aerobic kết hợp với sức cản của nước, người tham gia có thể nâng cao sức khoẻ tim mạch, đồng thời giảm thiểu nguy cơ chấn thương. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, “aqua aerobics” phổ biến hơn trong các trung tâm thể thao và phục hồi chức năng.