Bản dịch của từ Aqueous humor trong tiếng Việt

Aqueous humor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aqueous humor (Noun)

ˈeɪkwiəs hjˈuməɹ
ˈeɪkwiəs hjˈuməɹ
01

Một chất lỏng trong suốt, giống như nước có trong phần trước của mắt giữa giác mạc và thủy tinh thể, có nhiệm vụ duy trì áp lực nội nhãn và cung cấp dinh dưỡng cho mắt.

A clear, watery fluid found in the front part of the eye between the cornea and the lens, responsible for maintaining intraocular pressure and providing nutrients to the eye.

Ví dụ

Aqueous humor keeps the eye healthy and maintains proper pressure.

Dịch kính giữ cho mắt khỏe mạnh và duy trì áp lực đúng.

Aqueous humor does not provide nutrients to the retina directly.

Dịch kính không cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho võng mạc.

What role does aqueous humor play in eye health?

Dịch kính đóng vai trò gì trong sức khỏe của mắt?

02

Chất lỏng này liên tục được sản xuất bởi cơ mi và được thoát ra qua mạng lưới trabecular.

The fluid is continuously produced by the ciliary body and drains through the trabecular meshwork.

Ví dụ

The aqueous humor keeps the eye healthy and maintains its shape.

Dịch kính giữ cho mắt khỏe mạnh và duy trì hình dạng của nó.

The aqueous humor does not cause any harm to the eye.

Dịch kính không gây hại cho mắt.

What role does the aqueous humor play in eye health?

Vai trò của dịch kính trong sức khỏe mắt là gì?

03

Những thay đổi trong việc sản xuất hoặc thoát nước của dịch kính có thể dẫn đến các tình trạng như glaucom.

Alterations in the production or drainage of aqueous humor can lead to conditions such as glaucoma.

Ví dụ

Aqueous humor helps maintain eye pressure for clear vision.

Dịch kính giúp duy trì áp suất mắt để có tầm nhìn rõ ràng.

Aqueous humor does not cause glaucoma when produced correctly.

Dịch kính không gây ra bệnh tăng nhãn áp khi được sản xuất đúng cách.

What role does aqueous humor play in eye health?

Dịch kính đóng vai trò gì trong sức khỏe mắt?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aqueous humor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aqueous humor

Không có idiom phù hợp