Bản dịch của từ Aquiculture trong tiếng Việt
Aquiculture
Aquiculture (Noun)
Việc nuôi trồng các sinh vật dưới nước như cá, động vật có vỏ và rong biển để làm thực phẩm, nghiên cứu hoặc cho mục đích thương mại.
The cultivation of aquatic organisms such as fish shellfish and seaweed for food research or commercial purposes.
Aquaculture is essential for providing fish to local communities in Vietnam.
Nuôi trồng thủy sản rất quan trọng để cung cấp cá cho cộng đồng địa phương ở Việt Nam.
Aquaculture does not harm the environment when managed properly in farms.
Nuôi trồng thủy sản không gây hại cho môi trường khi được quản lý đúng cách tại các trang trại.
Is aquaculture a sustainable solution for food security in coastal areas?
Liệu nuôi trồng thủy sản có phải là giải pháp bền vững cho an ninh thực phẩm ở vùng ven biển không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp