Bản dịch của từ Arabis trong tiếng Việt

Arabis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arabis (Noun)

ˈæɹəbɪs
ˈæɹəbɪs
01

Một loại cây thân thảo phát triển thấp, thường có hoa màu trắng hoặc hồng, thường được trồng trong vườn đá.

A lowgrowing herbaceous plant that typically bears white or pink flowers frequently grown in rock gardens.

Ví dụ

Arabis plants are popular in many social gardens across California.

Cây arabis rất phổ biến trong nhiều khu vườn xã hội ở California.

Many social gardeners do not prefer arabis for their flower beds.

Nhiều người làm vườn xã hội không thích cây arabis cho bồn hoa.

Are arabis flowers suitable for community garden projects in New York?

Hoa arabis có phù hợp cho các dự án vườn cộng đồng ở New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arabis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arabis

Không có idiom phù hợp