Bản dịch của từ Arbiter trong tiếng Việt
Arbiter

Arbiter (Noun)
The arbiter resolved the conflict between the two parties peacefully.
Người trọng tài giải quyết xung đột giữa hai bên một cách hòa bình.
She was not happy with the arbiter's decision on the dispute.
Cô ấy không hài lòng với quyết định của người trọng tài về một mối tranh chấp.
Was the arbiter appointed by both sides to mediate the disagreement?
Liệu người trọng tài có được cả hai bên bổ nhiệm để hòa giải sự bất đồng không?
Dạng danh từ của Arbiter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arbiter | Arbiters |
Họ từ
Từ "arbiter" trong tiếng Anh chỉ người có thẩm quyền đưa ra quyết định hoặc giải quyết tranh chấp. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có cách viết và cách phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Tại Anh, "arbiter" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và thể thao, trong khi ở Mỹ, từ này có thể liên quan đến các quyết định trong quản trị hoặc kinh doanh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở lĩnh vực và ngữ nghĩa hơn là ngữ âm hay chữ viết.
Từ "arbiter" có nguồn gốc từ ngữ Latin "arbiter", có nghĩa là "người quyết định" hoặc "người xét xử". Thời kỳ La Mã cổ đại, những người này đóng vai trò quan trọng trong việc phân xử tranh chấp và đưa ra phán quyết cuối cùng. Ngày nay, "arbiter" thường chỉ những người có quyền lực hoặc uy tín để quyết định về các vấn đề, đặc biệt trong tranh chấp hoặc lĩnh vực chuyên môn, từ đó thể hiện ý nghĩa về sự công bằng và quyền lực trong phán xét.
Từ "arbiter" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về vai trò của người phân xử trong các tình huống tranh chấp hoặc ra quyết định. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, thể thao và văn hóa, thể hiện vai trò của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc đưa ra phán quyết hay quyết định cuối cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp