Bản dịch của từ Arbitrager trong tiếng Việt
Arbitrager
Arbitrager (Noun)
Một người tham gia vào hoạt động kinh doanh chênh lệch giá.
A person engaged in arbitrage.
An arbitrager can profit from price differences in social services.
Một người tham gia arbitrage có thể kiếm lợi từ sự khác biệt giá cả trong dịch vụ xã hội.
No arbitrager has influenced social policies in our community recently.
Không có người tham gia arbitrage nào đã ảnh hưởng đến chính sách xã hội trong cộng đồng của chúng tôi gần đây.
Can an arbitrager improve access to social resources for everyone?
Liệu một người tham gia arbitrage có thể cải thiện quyền truy cập vào nguồn lực xã hội cho mọi người không?
Arbitrager (Phrase)
Nhà kinh doanh chênh lệch giá (tiếng pháp)
An arbitrager can profit from price differences in social services.
Một arbitrager có thể kiếm lợi từ sự khác biệt giá trong dịch vụ xã hội.
Many people do not understand how an arbitrager operates in society.
Nhiều người không hiểu cách mà một arbitrager hoạt động trong xã hội.
Is an arbitrager always ethical in their social transactions?
Liệu một arbitrager có luôn đạo đức trong các giao dịch xã hội không?
Họ từ
Thuật ngữ "arbitrager" chỉ người thực hiện giao dịch mua bán để tận dụng các sự chênh lệch giá giữa các thị trường khác nhau, thường liên quan đến tài chính và đầu tư. Tại Anh, thuật ngữ này thường được dùng như "arbitrageur", mang connotation trang trọng hơn. Trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai tiếng Anh, nhưng về cơ bản, "arbitrager" được hiểu giống nhau ở cả hai ngôn ngữ. Sử dụng từ này phổ biến trong lĩnh vực tài chính và đầu tư toàn cầu.
Từ "arbitrager" có nguồn gốc từ động từ Latin "arbitrare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "quyết định". Trong tiếng Pháp, từ này đã phát triển để chỉ những người thực hiện việc phân xử hoặc phán quyết trong các giao dịch. Kể từ những thế kỷ 19, "arbitrager" trở thành thuật ngữ cho những người tham gia vào thị trường tài chính, nhằm chỉ những người tìm kiếm lợi nhuận từ sự chênh lệch giá của các tài sản khác nhau. Nghĩa hiện tại phản ánh bản chất của việc đưa ra quyết định dựa trên sự so sánh và đánh giá.
Từ "arbitrager" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, vì nó thuộc về lĩnh vực tài chính và đầu tư. Tuy nhiên, trong bối cảnh các bài viết hay thuyết trình liên quan đến tài chính, đặc biệt là các chủ đề về giao dịch và đầu tư, từ này có thể được sử dụng để chỉ những nhà đầu tư thực hiện arbitrage—một chiến lược nhằm tận dụng sự chênh lệch giá. Trong các cuộc hội thảo về thị trường tài chính, hay trong các tài liệu nghiên cứu, "arbitrager" cũng sẽ được nhắc đến để làm rõ vai trò của cá nhân trong việc tăng tính thanh khoản của thị trường.