Bản dịch của từ Arbitration trong tiếng Việt
Arbitration
Arbitration (Noun)
Việc sử dụng trọng tài để giải quyết tranh chấp.
The use of an arbitrator to settle a dispute.
Arbitration is a common way to resolve conflicts in society.
Trọng tài là cách phổ biến để giải quyết xung đột trong xã hội.
Some people prefer arbitration over going to court for disputes.
Một số người thích trọng tài hơn là đi tòa về mâu thuẫn.
Is arbitration a faster method of resolving disagreements in communities?
Trọng tài có phải là phương pháp nhanh chóng giải quyết sự không đồng ý trong cộng đồng không?
Dạng danh từ của Arbitration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arbitration | Arbitrations |
Kết hợp từ của Arbitration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
International arbitration Trọng tài quốc tế | International arbitration is essential for resolving cross-border disputes efficiently. Trọng tâm quốc tế là cần thiết để giải quyết tranh chấp vượt biên hiệu quả. |
Binding arbitration Arbitration bắt buộc | Does binding arbitration promote social justice in workplaces? Quyết định trọng tài ràng buộc có khuyến khích công bằng xã hội trong nơi làm việc không? |
Independent arbitration Arbitration độc lập | Independent arbitration ensures fair dispute resolution in social conflicts. Trọng tâm độc lập đảm bảo giải quyết tranh chấp công bằng trong xung đột xã hội. |
Salary arbitration Thương thảo lương | Salary arbitration helps resolve disputes between employers and employees. Trọng tài lương giúp giải quyết tranh chấp giữa nhà tuyển dụng và nhân viên. |
Họ từ
Trọng tài (arbitration) là một phương pháp giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, trong đó các bên liên quan đồng ý trình bày vấn đề của họ trước một hoặc nhiều trọng tài viên. Trọng tài viên sẽ đưa ra phán quyết cuối cùng, có giá trị ràng buộc. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi trong thương mại, trong khi ở Anh, nó cũng được áp dụng trong các lĩnh vực khác như xây dựng và lao động.
Từ "arbitration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arbitratio", bắt nguồn từ động từ "arbitrare", có nghĩa là "quyết định" hoặc "ước định". Từ này phản ánh quá trình trung lập trong quyết định tranh chấp. Trong lịch sử, "arbitration" đã được sử dụng trong các hệ thống pháp luật để giải quyết xung đột mà không cần đến một phiên tòa chính thức, nhằm bảo đảm sự công bằng và hiệu quả trong việc xử lý các vấn đề pháp lý. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, thường áp dụng trong các lĩnh vực thương mại và pháp lý.
Từ "arbitration" thường xuất hiện trong bối cảnh luyện thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening, với tần suất trung bình. Trong phần Reading, khái niệm này có thể được đề cập trong các bài luận về luật pháp hoặc kinh doanh. Ngoài ra, "arbitration" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thương mại quốc tế và luật, thể hiện phương thức trung lập để đạt được thỏa thuận giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp