Bản dịch của từ Arbitration trong tiếng Việt

Arbitration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arbitration (Noun)

ɑɹbɪtɹˈeɪʃn
ɑɹbɪtɹˈeɪʃn
01

Việc sử dụng trọng tài để giải quyết tranh chấp.

The use of an arbitrator to settle a dispute.

Ví dụ

Arbitration is a common way to resolve conflicts in society.

Trọng tài là cách phổ biến để giải quyết xung đột trong xã hội.

Some people prefer arbitration over going to court for disputes.

Một số người thích trọng tài hơn là đi tòa về mâu thuẫn.

Is arbitration a faster method of resolving disagreements in communities?

Trọng tài có phải là phương pháp nhanh chóng giải quyết sự không đồng ý trong cộng đồng không?

Dạng danh từ của Arbitration (Noun)

SingularPlural

Arbitration

Arbitrations

Kết hợp từ của Arbitration (Noun)

CollocationVí dụ

International arbitration

Trọng tài quốc tế

International arbitration is essential for resolving cross-border disputes efficiently.

Trọng tâm quốc tế là cần thiết để giải quyết tranh chấp vượt biên hiệu quả.

Binding arbitration

Arbitration bắt buộc

Does binding arbitration promote social justice in workplaces?

Quyết định trọng tài ràng buộc có khuyến khích công bằng xã hội trong nơi làm việc không?

Independent arbitration

Arbitration độc lập

Independent arbitration ensures fair dispute resolution in social conflicts.

Trọng tâm độc lập đảm bảo giải quyết tranh chấp công bằng trong xung đột xã hội.

Salary arbitration

Thương thảo lương

Salary arbitration helps resolve disputes between employers and employees.

Trọng tài lương giúp giải quyết tranh chấp giữa nhà tuyển dụng và nhân viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arbitration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arbitration

Không có idiom phù hợp