Bản dịch của từ Arbor trong tiếng Việt

Arbor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arbor (Noun)

ˈɑɹbɚ
ˈɑɹbəɹ
01

Nơi ngồi râm mát hoặc giàn dây leo thường ở công viên hoặc vườn, được bao quanh bởi cây bụi leo, dây leo hoặc thảm thực vật khác.

A shady sitting place or pergola usually in a park or garden surrounded by climbing shrubs vines or other vegetation.

Ví dụ

The arbor in Central Park is a popular spot for picnics.

Arbor ở Central Park là nơi phổ biến để dã ngoại.

There is no arbor in the community garden, only benches.

Không có arbor trong vườn cộng đồng, chỉ có ghế.

Is the arbor by the lake available for private events?

Arbor bên hồ có sẵn cho các sự kiện riêng không?

02

Một rừng cây.

A grove of trees.

Ví dụ

The arbor in the park provides shade for picnics.

Cây bóng ở công viên cung cấp bóng cho bữa picnic.

There is no arbor in the city square, only benches.

Không có khu rừng cây ở quảng trường thành phố, chỉ có ghế.

Is there an arbor near the lake for outdoor gatherings?

Có cây bóng gần hồ để tụ tập ngoài trời không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arbor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arbor

Không có idiom phù hợp