Bản dịch của từ Arbor trong tiếng Việt
Arbor

Arbor (Noun)
The arbor in Central Park is a popular spot for picnics.
Arbor ở Central Park là nơi phổ biến để dã ngoại.
There is no arbor in the community garden, only benches.
Không có arbor trong vườn cộng đồng, chỉ có ghế.
Is the arbor by the lake available for private events?
Arbor bên hồ có sẵn cho các sự kiện riêng không?
Một rừng cây.
A grove of trees.
The arbor in the park provides shade for picnics.
Cây bóng ở công viên cung cấp bóng cho bữa picnic.
There is no arbor in the city square, only benches.
Không có khu rừng cây ở quảng trường thành phố, chỉ có ghế.
Is there an arbor near the lake for outdoor gatherings?
Có cây bóng gần hồ để tụ tập ngoài trời không?
Họ từ
Từ "arbor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arbor", nghĩa là "cây". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ một cấu trúc kiến trúc tạo ra bóng mát, thường thiết kế để hỗ trợ cây leo. Trong tiếng Anh Mỹ, từ có thể được phát âm là /ˈɑːrbər/, trong khi tiếng Anh Anh phát âm là /ˈɑːbə/. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ này đều tương đồng trong cả hai biến thể.
Từ "arbor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "cây". Trong các văn bản cổ, thuật ngữ này thường chỉ đến cấu trúc của cây cối và có liên quan mật thiết đến thiên nhiên, sự sống và sinh trưởng. Theo thời gian, "arbor" đã được chuyển vào các ngôn ngữ khác như tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa ban đầu và mở rộng để chỉ các cấu trúc nhân tạo liên quan đến cây cối, chẳng hạn như "arbor" trong bối cảnh làm vườn hay trang trí. Sự kết nối giữa ý nghĩa cổ điển và hiện đại làm nổi bật vai trò quan trọng của cây cối trong văn hóa và môi trường.
Từ "arbor" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường gặp trong các bài đọc liên quan đến thực vật học hoặc các tình huống thiên nhiên. Ngoài ra, "arbor" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kiến trúc, trong đó chỉ một cấu trúc che bóng cho cây cối hoặc một không gian sống ngoài trời, thể hiện sự kết nối giữa con người và thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp