Bản dịch của từ Arc light trong tiếng Việt
Arc light
Noun [U/C]
Arc light (Noun)
ɑɹk laɪt
ɑɹk laɪt
01
Một ánh sáng rất sáng được tạo ra bởi điện.
A very bright light that is produced by electricity.
Ví dụ
The arc light illuminated the community center during the town festival.
Đèn hồ quang chiếu sáng trung tâm cộng đồng trong lễ hội thị trấn.
The arc light did not work for the charity event last Saturday.
Đèn hồ quang đã không hoạt động trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.
Did the arc light help improve visibility at the social gathering?
Đèn hồ quang có giúp cải thiện độ sáng tại buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Arc light
Không có idiom phù hợp