Bản dịch của từ Arca trong tiếng Việt
Arca

Arca (Noun)
The arca was loaded with supplies for the village.
Cái thuyền arca được tải đầy vật tư cho ngôi làng.
There was no arca available to transport the construction materials.
Không có cái thuyền arca nào để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Is the arca suitable for carrying heavy items across the river?
Cái thuyền arca có phù hợp để vận chuyển vật nặng qua sông không?
Từ "arca" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc cổ điển, có nghĩa là một bộ phận của nhạc cụ đàn, thường là đàn hạc hoặc đàn violin. Trong tiếng Anh, "arca" không phải là một từ phổ biến và thường không có biến thể nào khác. Trong trường hợp bạn đang ám chỉ đến "arche", nó có thể được sử dụng để chỉ một hình mẫu hoặc nguyên mẫu trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc văn học. Việc sử dụng từ này có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng chúng không mang ý nghĩa khác nhau rõ rệt.
Từ "arca" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "hòm", "thùng" hoặc "kiện", thường được sử dụng để chỉ một vật chứa đựng. Trong lịch sử, "arca" đã được dùng để mô tả các dạng chứa đựng thiêng liêng, như hòm bọc đựng đồ linh thiêng trong tôn giáo. Ý nghĩa này đã phát triển và được áp dụng trong các ngữ cảnh hiện đại, như thuật ngữ "archive" (lưu trữ), phản ánh sự bảo tồn thông tin và di sản.
Từ "arca" được sử dụng khá hiếm trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "arca" có thể liên quan đến một số lĩnh vực như nghệ thuật, văn hóa và nghiên cứu lịch sử, thường được dùng để chỉ các vật phẩm trang trí hoặc bảo vật mang giá trị lịch sử. Tóm lại, sử dụng từ "arca" chủ yếu hạn chế trong bối cảnh chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp