Bản dịch của từ Arca trong tiếng Việt

Arca

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arca (Noun)

ˈɑɹkə
ˈɑɹkə
01

Một chiếc thuyền lớn được sử dụng để chở hàng nặng, đặc biệt là một chiếc có đáy phẳng.

A large boat used for carrying heavy loads especially one with a flat bottom.

Ví dụ

The arca was loaded with supplies for the village.

Cái thuyền arca được tải đầy vật tư cho ngôi làng.

There was no arca available to transport the construction materials.

Không có cái thuyền arca nào để vận chuyển vật liệu xây dựng.

Is the arca suitable for carrying heavy items across the river?

Cái thuyền arca có phù hợp để vận chuyển vật nặng qua sông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arca/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arca

Không có idiom phù hợp