Bản dịch của từ Arcade trong tiếng Việt
Arcade
Arcade (Noun)
The arcade in the shopping mall is a popular hangout spot.
Khu vực arcade trong trung tâm mua sắm là nơi nghỉ ngơi phổ biến.
There is no arcade in our neighborhood for teenagers to gather.
Không có khu vực arcade nào ở khu phố chúng tôi để thanh thiếu niên tụ tập.
Is the new arcade opening near the school this weekend?
Khu vực arcade mới sẽ mở cửa gần trường vào cuối tuần này phải không?
The arcade in our neighborhood is a popular spot for teenagers.
Khu vực arcade ở khu phố chúng tôi là điểm nổi tiếng dành cho tuổi teen.
There is no arcade near the school for students to hang out.
Không có arcade gần trường để học sinh chơi đùa.
Dạng danh từ của Arcade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arcade | Arcades |
Họ từ
Từ "arcade" có hai nghĩa chính: một là khu vực giải trí với nhiều trò chơi điện tử, máy chơi game và các hoạt động giải trí khác; hai là một hành lang có mái che giữa hai hàng cột, thường thấy trong kiến trúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng như nhau với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, từ "arcade" cũng có thể mang hàm ý lịch sử trong ngữ cảnh kiến trúc ở Anh, trong khi ở Mỹ mạnh mẽ liên kết với không gian giải trí hiện đại.
Từ "arcade" có nguồn gốc từ từ "arcadium", xuất phát từ tiếng Latinh "arcus", có nghĩa là "vòm" hoặc "nóc". Trong lịch sử, những cấu trúc hình vòm này thường được xây dựng thành các lối đi hoặc hành lang, đặc biệt là trong kiến trúc La Mã. Ngày nay, "arcade" không chỉ ám chỉ các cấu trúc vật lý mà còn được dùng để chỉ những khu vực giải trí với máy chơi game, phản ánh sự phát triển từ không gian vật lý sang trải nghiệm giải trí.
Từ "arcade" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi có thể liên quan đến các trò chơi hoặc giải trí. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các địa điểm vui chơi hoặc hoạt động giải trí. Trong các tình huống thông thường, "arcade" thường được sử dụng để chỉ các trung tâm trò chơi điện tử hoặc khu vui chơi giải trí, nhấn mạnh tính tương tác và trải nghiệm giải trí của người tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp