Bản dịch của từ Arcade trong tiếng Việt
Arcade
Arcade (Noun)
The arcade in the shopping mall is a popular hangout spot.
Khu vực arcade trong trung tâm mua sắm là nơi nghỉ ngơi phổ biến.
There is no arcade in our neighborhood for teenagers to gather.
Không có khu vực arcade nào ở khu phố chúng tôi để thanh thiếu niên tụ tập.
Is the new arcade opening near the school this weekend?
Khu vực arcade mới sẽ mở cửa gần trường vào cuối tuần này phải không?
The arcade in our neighborhood is a popular spot for teenagers.
Khu vực arcade ở khu phố chúng tôi là điểm nổi tiếng dành cho tuổi teen.
There is no arcade near the school for students to hang out.
Không có arcade gần trường để học sinh chơi đùa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp